Thời khóa biểu lớp: 11A8 - Buổi sáng
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | TNHN_TOANTRUONG Ngô Minh Kết |
Giáo dục KT và PL Lê Thị Bé Liên |
Toán Lê Hạnh Liên |
Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
Địa lí Huỳnh Thị Phượng |
|
| 2 | Tiếng Anh Dương Ngọc Trân |
Giáo dục KT và PL Lê Thị Bé Liên |
Toán Lê Hạnh Liên |
Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
Vật lí Ngô Minh Kết |
|
| 3 | Tiếng Anh Dương Ngọc Trân |
Quốc phòng an ninh Nguyễn Hoàng Phúc |
Giáo dục thể chất Võ Văn Thanh |
Vật lí Ngô Minh Kết |
Lịch sử Đào Nguyễn Minh Nga |
|
| 4 | Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
Quốc phòng an ninh Nguyễn Hoàng Phúc |
Giáo dục thể chất Võ Văn Thanh |
Toán Lê Hạnh Liên |
Tiếng Anh Dương Ngọc Trân |
|
| 5 | Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
Địa lí Huỳnh Thị Phượng |
TNHN_LOP Ngô Minh Kết |
Toán Lê Hạnh Liên |
Sinh hoạt Ngô Minh Kết |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 9.0 on 23-02-2025 |