Thời khóa biểu lớp: 11A7 - Buổi sáng
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | TNHN_TOANTRUONG Trần Thế Cường |
Lịch sử Đào Nguyễn Minh Nga |
Vật lí Ngô Minh Kết |
Sinh học Huỳnh Thị Ngọc Nhung |
Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
|
| 2 | Toán Trần Thế Cường |
Sinh học Huỳnh Thị Ngọc Nhung |
Vật lí Ngô Minh Kết |
Tiếng Anh Hồng Thị Như Ý |
Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
|
| 3 | Toán Trần Thế Cường |
Tiếng Anh Hồng Thị Như Ý |
Giáo dục thể chất Nguyễn Hoàng Thuận |
Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
Toán Trần Thế Cường |
|
| 4 | Hóa học Nguyễn Bé Ba |
Tiếng Anh Hồng Thị Như Ý |
Giáo dục thể chất Nguyễn Hoàng Thuận |
Ngữ văn Trần Thị Mai Thy |
Toán Trần Thế Cường |
|
| 5 | Hóa học Nguyễn Bé Ba |
Vật lí Ngô Minh Kết |
TNHN_LOP Trần Thế Cường |
Sinh hoạt Trần Thế Cường |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 9.0 on 23-02-2025 |