Trường : THPT Mai Thanh Thế
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/02/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lí(5), Hóa học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục KT và PL(2), Nội dung GDĐP(2) 22
12A2 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lí(5), Hóa học(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2) 25
12A3 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Sinh học(3), Hóa học(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Nội dung GDĐP(2) 23
12A4 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Sinh học(5), Hóa học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2), Nội dung GDĐP(2) 25
12A5 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lí(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Nội dung GDĐP(2) 22
12A6 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(2) 22
12A7 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(2), Nội dung GDĐP(2) 22
12A8 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Công nghệ(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2) 22
12A9 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2) 22
12A10 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Sinh học(2), Hóa học(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(2) 23
11A1 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 24
11A2 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 24
11A3 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 24
11A4 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 25
11A5 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) 24
11A6 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) 24
11A7 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) 24
11A8 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 25
11A9 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 24
11A10 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Tin học(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 24
11A11 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Công nghệ(3), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) 24
11A12 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Công nghệ(3), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) 24
10A1 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 23
10A2 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Nội dung GDĐP(2) 23
10A3 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Nội dung GDĐP(2) 22
10A4 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Nội dung GDĐP(2) 22
10A5 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Nội dung GDĐP(2) 22
10A6 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2) 22
10A7 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2) 22
10A8 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Nội dung GDĐP(2) 22
10A9 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2) 22
10A10 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) 24
10A11 TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(1), Quốc phòng an ninh(2) 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 9.0 on 23-02-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net