BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 12A1 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lí(5), Hóa học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục KT và PL(2), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 12A2 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lí(5), Hóa học(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2) | 25 |
| 12A3 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Sinh học(3), Hóa học(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Nội dung GDĐP(2) | 23 |
| 12A4 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Sinh học(5), Hóa học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2), Nội dung GDĐP(2) | 25 |
| 12A5 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lí(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 12A6 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(2) | 22 |
| 12A7 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(2), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 12A8 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Công nghệ(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2) | 22 |
| 12A9 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(2) | 22 |
| 12A10 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Sinh học(2), Hóa học(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(2) | 23 |
| 11A1 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A2 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A3 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A4 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 25 |
| 11A5 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A6 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A7 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A8 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 25 |
| 11A9 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A10 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Tin học(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A11 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Công nghệ(3), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 11A12 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Công nghệ(3), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 10A1 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 23 |
| 10A2 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Nội dung GDĐP(2) | 23 |
| 10A3 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 10A4 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 10A5 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 10A6 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2) | 22 |
| 10A7 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2) | 22 |
| 10A8 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Nội dung GDĐP(2) | 22 |
| 10A9 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(2), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2) | 22 |
| 10A10 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(3), Quốc phòng an ninh(2), Giáo dục thể chất(2) | 24 |
| 10A11 | TNHN_TOANTRUONG(1), TNHN_LOP(1), Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(2), Giáo dục KT và PL(2), Tiếng Anh(1), Quốc phòng an ninh(2) | 24 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 23-02-2025 |