Trường : THPT Mai Thanh Thế
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/02/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Phan Văn Thôn Toán 12A3(2), 11A1(2) 4 4
Lê Hữu Phúc Toán 11A9(2) 2 2
Nguyễn Quốc Tâm Toán 12A5(2) 2 2
Trần Thế Cường Toán 12A9(2) 2 2
Dương Văn Cười Toán 10A9(2) 2 2
Lê Hoàng Khanh Toán 10A8(2) 14 14
Nội dung GDĐP 12A2(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2), 10A6(2)
Lê Hạnh Liên 0 0
Võ Thị Rum Em Toán 12A1(2) 2 2
Nguyễn Thị Oanh Toán 11A2(2) 2 2
Huỳnh Thị Mỹ Phương Toán 10A6(2) 2 2
Trần Hữu Nghĩa Toán 11A3(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Ngân Toán 10A3(2) 2 2
Trần Thị Thu Nguyệt 0 0
Trần Minh Khang 0 0
Đỗ Huy Sơn Ngữ văn 12A1(2) 2 2
Nguyễn Văn Út Ngữ văn 10A10(2) 2 2
Trần Thị Mai Thy Ngữ văn 12A9(2) 2 2
Liêu Ngọc Châu Ngữ văn 12A6(2), 12A7(2), 10A5(2) 6 6
Huỳnh Thượng Đoàn Ngữ văn 10A7(2), 10A8(2) 4 4
Lý Thanh Kiều Ngữ văn 12A4(2), 11A6(2) 4 4
Trần Thị Ngọc Quyên 0 0
Huỳnh Thị Thến Ngữ văn 10A4(2) 2 2
Lê Hồng Vân Ngữ văn 11A10(2), 11A12(2) 4 4
Trịnh Thị Nhàn Tiếng Anh 12A1(2), 11A1(2) 4 4
Hồng Thị Như Ý Tiếng Anh 10A11(2) 2 2
Nguyễn Thị Phương Anh Tiếng Anh 12A5(2) 2 2
Hà Khôi Trâm 0 0
Dương Ngọc Trân 0 0
Hàng Thuý Trinh 0 0
Nguyễn Hải Âu 0 0
Ngô Thị Cẩm Khuyến Vật lí 12A6(2), 10A1(2) 4 4
Trần Hà Duy Vật lí 11A5(2) 2 2
Ngô Minh Kết Vật lí 12A5(2) 2 2
Huỳnh Thị Mị Công nghệ 12A3(4), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 10A9(2), 10A10(2) 14 14
Sơn Thị Ngọc Thảo Vật lí 10A7(2) 2 2
Ngô Hải Yến Vật lí 12A7(2), 10A6(2) 4 4
Nguyễn Việt Sáu 0 0
Nguyễn Bé Ba 0 0
Nguyễn Hoàng Lin Hóa học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 6 6
Đặng Thị Ngọc Huệ Hóa học 11A2(2), 11A11(2) 4 4
Phan Trang Ngọc 0 0
Nguyễn Thị Hồng Thuý 0 0
Võ Lệ Hằng Sinh học 12A3(2), 12A9(2), 12A10(2) 6 6
Trần Thị Kiều Sinh học 12A8(2) 2 2
Chung Điện Bình Công nghệ 12A4(4), 12A8(2), 12A9(2) 8 8
Huỳnh Thị Ngọc Nhung 0 0
Trần Ngô Quyền 0 0
Trần Thị Bạch Đằng 0 0
Lý Thị Út Nhỏ 0 0
Huỳnh Thị Phượng Địa lí 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Lê Thị Bé Liên Giáo dục KT và PL 12A8(2) 2 2
Dương Kim Thắm Giáo dục KT và PL 12A1(2), 12A4(2), 12A9(2) 6 6
Lê Thị Ngọc Huyền Giáo dục KT và PL 12A2(2) 8 8
Nội dung GDĐP 10A1(2), 10A7(2), 10A9(2)
Lý Ngọc Diện 0 0
Nguyễn Thị Ngoan 0 0
Đào Nguyễn Minh Nga 0 0
Trịnh Tùng Toán 10A2(2) 2 2
Lê Đoàn Dị Tin học 11A3(2), 10A3(2), 10A4(2) 6 6
Lê Thanh Điền Toán 12A8(2) 2 2
Trần Quốc Thịnh 0 0
Huỳnh Văn Nhí 0 0
Nguyễn Hoàng Thuận Giáo dục thể chất 11A2(2), 11A6(2), 11A7(2), 10A6(2) 8 8
Võ Văn Thanh Giáo dục thể chất 11A5(2), 11A8(2), 11A10(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2) 14 14
Nguyễn Hoàng Phúc Giáo dục thể chất 11A4(2), 11A11(2), 11A12(2) 6 6
Nguyễn Ngọc Anh Thư Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A3(2), 11A9(2), 10A5(2) 8 8
Nguyễn Hoàng Phúc Quốc phòng an ninh 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A11(2), 11A12(2), 10A5(2), 10A8(2) 14 14
Lâm Quang Tính Địa lí 11A7(2), 11A9(2), 11A10(2) 12 12
Quốc phòng an ninh 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 9.0 on 23-02-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net