BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Phan Văn Thôn | Toán | 12A3(3), 12A4(5), 11A1(2) | 10 | 10 |
| Lê Hữu Phúc | TNHN_TOANTRUONG | 12A7(1) | 10 | 10 | TNHN_LOP | 12A7(1) | Sinh hoạt | 12A7(1) | Toán | 12A7(5), 11A9(2) |
| Nguyễn Quốc Tâm | TNHN_TOANTRUONG | 10A5(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 10A5(1) | Sinh hoạt | 10A5(1) | Toán | 12A5(3), 10A5(4), 10A7(4) |
| Trần Thế Cường | TNHN_TOANTRUONG | 11A7(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 11A7(1) | Sinh hoạt | 11A7(1) | Toán | 12A9(3), 11A7(4), 11A10(4) |
| Dương Văn Cười | TNHN_TOANTRUONG | 10A9(1) | 13 | 13 | TNHN_LOP | 10A9(1) | Sinh hoạt | 10A9(1) | Toán | 11A4(4), 11A6(4), 10A9(2) |
| Lê Hoàng Khanh | Toán | 10A8(2) | 18 | 18 | Nội dung GDĐP | 12A1(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A7(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
| Lê Hạnh Liên | TNHN_TOANTRUONG | 11A11(1) | 11 | 11 | TNHN_LOP | 11A11(1) | Sinh hoạt | 11A11(1) | Toán | 11A8(4), 11A11(4) |
| Võ Thị Rum Em | TNHN_TOANTRUONG | 10A11(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 10A11(1) | Sinh hoạt | 10A11(1) | Toán | 12A1(3), 10A1(4), 10A11(4) |
| Nguyễn Thị Oanh | TNHN_TOANTRUONG | 11A2(1) | 9 | 9 | TNHN_LOP | 11A2(1) | Sinh hoạt | 11A2(1) | Toán | 11A2(2), 11A5(4) |
| Huỳnh Thị Mỹ Phương | TNHN_TOANTRUONG | 10A4(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 10A4(1) | Sinh hoạt | 10A4(1) | Toán | 12A2(5), 10A4(4), 10A6(2) |
| Trần Hữu Nghĩa | TNHN_TOANTRUONG | 11A3(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 11A3(1) | Sinh hoạt | 11A3(1) | Toán | 12A6(5), 11A3(2), 11A12(4) |
| Nguyễn Ngọc Ngân | TNHN_TOANTRUONG | 10A3(1) | 5 | 5 | TNHN_LOP | 10A3(1) | Sinh hoạt | 10A3(1) | Toán | 10A3(2) |
| Trần Thị Thu Nguyệt | TNHN_TOANTRUONG | 10A10(1) | 12 | 12 | TNHN_LOP | 10A10(1) | Sinh hoạt | 10A10(1) | Toán | 12A10(5), 10A10(4) |
| Trần Minh Khang | 0 | 0 | ||
| Đỗ Huy Sơn | Ngữ văn | 12A1(4) | 4 | 4 |
| Nguyễn Văn Út | Ngữ văn | 12A8(5), 10A3(3), 10A10(2), 10A11(4) | 14 | 14 |
| Trần Thị Mai Thy | Ngữ văn | 12A9(3), 11A7(4), 11A8(4), 11A9(4) | 15 | 15 |
| Liêu Ngọc Châu | Ngữ văn | 12A6(3), 12A7(3), 10A5(2), 10A6(4) | 12 | 12 |
| Huỳnh Thượng Đoàn | Ngữ văn | 12A10(5), 10A2(3), 10A7(2), 10A8(2) | 12 | 12 |
| Lý Thanh Kiều | Ngữ văn | 12A4(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A4(4), 11A6(2) | 15 | 15 |
| Trần Thị Ngọc Quyên | TNHN_TOANTRUONG | 11A1(1) | 15 | 15 | TNHN_LOP | 11A1(1) | Sinh hoạt | 11A1(1) | Ngữ văn | 12A2(5), 11A1(3), 11A11(4) |
| Huỳnh Thị Thến | TNHN_TOANTRUONG | 12A5(1) | 16 | 16 | TNHN_LOP | 12A5(1) | Sinh hoạt | 12A5(1) | Ngữ văn | 12A5(5), 10A1(3), 10A4(1), 10A9(4) |
| Lê Hồng Vân | Ngữ văn | 12A3(5), 11A5(4), 11A10(2), 11A12(2) | 13 | 13 |
| Trịnh Thị Nhàn | Tiếng Anh | 12A9(2), 11A1(1), 11A5(3), 11A6(3) | 9 | 9 |
| Hồng Thị Như Ý | Tiếng Anh | 11A7(3), 11A12(3), 10A5(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A11(1) | 16 | 16 |
| Nguyễn Thị Phương Anh | Tiếng Anh | 12A6(2), 11A2(3), 11A3(3), 11A4(3), 11A11(3) | 14 | 14 |
| Hà Khôi Trâm | Tiếng Anh | 12A2(2), 12A8(2), 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3) | 13 | 13 |
| Dương Ngọc Trân | Tiếng Anh | 12A4(2), 12A7(2), 11A8(3), 11A9(3), 11A10(3) | 13 | 13 |
| Hàng Thuý Trinh | Tiếng Anh | 12A3(2), 12A10(2), 10A1(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A10(3) | 16 | 16 |
| Nguyễn Hải Âu | TNHN_TOANTRUONG | 12A1(1) | 15 | 15 | TNHN_LOP | 12A1(1) | Sinh hoạt | 12A1(1) | Vật lí | 12A1(5), 11A1(3), 11A9(2), 11A10(2) |
| Ngô Thị Cẩm Khuyến | TNHN_TOANTRUONG | 12A6(1) | 12 | 12 | TNHN_LOP | 12A6(1) | Sinh hoạt | 12A6(1) | Vật lí | 12A6(2), 10A1(1), 10A10(3), 10A11(3) |
| Trần Hà Duy | TNHN_TOANTRUONG | 11A6(1) | 16 | 16 | TNHN_LOP | 11A6(1) | Sinh hoạt | 11A6(1) | Vật lí | 12A2(5), 11A3(3), 11A4(2), 11A6(3) |
| Ngô Minh Kết | TNHN_TOANTRUONG | 11A8(1) | 13 | 13 | TNHN_LOP | 11A8(1) | Sinh hoạt | 11A8(1) | Vật lí | 12A5(2), 11A2(3), 11A7(3), 11A8(2) |
| Huỳnh Thị Mị | Vật lí | 10A8(3) | 11 | 11 | Công nghệ | 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 10A11(2) |
| Sơn Thị Ngọc Thảo | TNHN_TOANTRUONG | 10A7(1) | 13 | 13 | TNHN_LOP | 10A7(1) | Sinh hoạt | 10A7(1) | Vật lí | 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A7(1) |
| Ngô Hải Yến | TNHN_TOANTRUONG | 10A2(1) | 12 | 12 | TNHN_LOP | 10A2(1) | Sinh hoạt | 10A2(1) | Vật lí | 12A7(2), 10A2(3), 10A6(1), 10A9(3) |
| Nguyễn Việt Sáu | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Bé Ba | TNHN_TOANTRUONG | 12A3(1) | 9 | 9 | TNHN_LOP | 12A3(1) | Sinh hoạt | 12A3(1) | Hóa học | 12A1(1), 12A3(1), 11A3(2), 11A7(2) |
| Nguyễn Hoàng Lin | 0 | 0 | ||
| Đặng Thị Ngọc Huệ | Hóa học | 12A4(1), 12A10(1), 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A12(2) | 12 | 12 |
| Phan Trang Ngọc | TNHN_TOANTRUONG | 10A8(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 10A8(1) | Sinh hoạt | 10A8(1) | Hóa học | 12A2(1), 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) |
| Nguyễn Thị Hồng Thuý | TNHN_TOANTRUONG | 10A1(1) | 12 | 12 | TNHN_LOP | 10A1(1) | Sinh hoạt | 10A1(1) | Sinh học | 12A4(5), 10A1(2), 10A2(2) |
| Võ Lệ Hằng | TNHN_TOANTRUONG | 12A10(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 12A10(1) | Sinh hoạt | 12A10(1) | Sinh học | 12A3(3), 12A9(2), 12A10(2), 11A3(2), 11A4(2) |
| Trần Thị Kiều | TNHN_TOANTRUONG | 12A8(1) | 13 | 13 | TNHN_LOP | 12A8(1) | Sinh hoạt | 12A8(1) | Sinh học | 12A8(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A8(2) |
| Chung Điện Bình | TNHN_TOANTRUONG | 11A12(1) | 13 | 13 | TNHN_LOP | 11A12(1) | Sinh hoạt | 11A12(1) | Công nghệ | 12A8(2), 12A9(2), 11A11(3), 11A12(3) |
| Huỳnh Thị Ngọc Nhung | Sinh học | 11A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A11(2), 11A12(2), 10A5(2), 10A6(2) | 18 | 18 |
| Trần Ngô Quyền | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Bạch Đằng | 0 | 0 | ||
| Lý Thị Út Nhỏ | Lịch sử | 12A6(3), 12A8(3), 12A10(3), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1) | 13 | 13 |
| Huỳnh Thị Phượng | Địa lí | 12A3(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A9(2), 12A10(2), 11A8(2), 10A10(2), 10A11(2) | 16 | 16 |
| Lê Thị Bé Liên | TNHN_TOANTRUONG | 11A10(1) | 15 | 15 | TNHN_LOP | 11A10(1) | Sinh hoạt | 11A10(1) | Giáo dục KT và PL | 12A8(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2) |
| Dương Kim Thắm | TNHN_TOANTRUONG | 11A4(1) | 15 | 15 | TNHN_LOP | 11A4(1) | Sinh hoạt | 11A4(1) | Giáo dục KT và PL | 12A1(2), 12A4(2), 12A9(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) |
| Lê Thị Ngọc Huyền | TNHN_TOANTRUONG | 10A6(1) | 13 | 13 | TNHN_LOP | 10A6(1) | Sinh hoạt | 10A6(1) | Giáo dục KT và PL | 12A2(2), 10A5(2), 10A6(2) | Nội dung GDĐP | 10A2(2), 10A8(2) |
| Lý Ngọc Diện | Lịch sử | 12A2(2), 12A3(2), 12A7(3), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) | 14 | 14 |
| Nguyễn Thị Ngoan | TNHN_TOANTRUONG | 12A9(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 12A9(1) | Sinh hoạt | 12A9(1) | Lịch sử | 12A1(2), 12A9(3), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A11(1), 11A12(1) |
| Đào Nguyễn Minh Nga | TNHN_TOANTRUONG | 12A4(1) | 14 | 14 | TNHN_LOP | 12A4(1) | Sinh hoạt | 12A4(1) | Lịch sử | 12A4(2), 12A5(3), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) |
| Trịnh Tùng | TNHN_TOANTRUONG | 12A2(1) | 5 | 5 | TNHN_LOP | 12A2(1) | Sinh hoạt | 12A2(1) | Toán | 10A2(2) |
| Lê Đoàn Dị | Tin học | 11A1(3), 11A2(3), 11A3(1), 10A3(1), 10A4(1) | 9 | 9 |
| Lê Thanh Điền | TNHN_TOANTRUONG | 11A9(1) | 12 | 12 | TNHN_LOP | 11A9(1) | Sinh hoạt | 11A9(1) | Toán | 12A8(3) | Tin học | 11A9(3), 11A10(3) |
| Trần Quốc Thịnh | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Văn Nhí | TNHN_TOANTRUONG | 11A5(1) | 6 | 6 | TNHN_LOP | 11A5(1) | Sinh hoạt | 11A5(1) | Tin học | 11A5(3) |
| Nguyễn Hoàng Thuận | Giáo dục thể chất | 11A2(2), 11A6(2), 11A7(2), 10A4(2) | 8 | 8 |
| Võ Văn Thanh | Giáo dục thể chất | 11A5(2), 11A8(2), 11A10(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Hoàng Phúc | Giáo dục thể chất | 11A4(2), 11A11(2), 11A12(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A10(2) | 12 | 12 |
| Nguyễn Ngọc Anh Thư | Giáo dục thể chất | 11A1(2), 11A3(2), 11A9(2), 10A2(2) | 8 | 8 |
| Nguyễn Hoàng Phúc | Quốc phòng an ninh | 11A4(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) | 18 | 18 |
| Lâm Quang Tính | Địa lí | 11A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) | 16 | 16 | Quốc phòng an ninh | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 10A1(2) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 23-02-2025 |