SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12T3 | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
01 | Huỳnh Quốc An | 17/05/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
02 | Lê Thị Mai Anh | 04/01/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
03 | Trần Khánh Băng | 01/07/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
04 | Đoàn Thị Quế Châu | 03/04/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
05 | Nguyễn Thanh Duy | 10/10/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
06 | Đàm Thị Tuyết Giang | 02/02/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
07 | Lưu Ngọc Hân | 27/08/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
08 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 23/07/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
09 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 03/10/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
10 | Trương Thanh Huy | 23/03/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
11 | Danh Thị Như Huỳnh | 20/03/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Khmer | ||||||||
12 | Hồ Vĩ Hưng | 22/03/2006 | 11C6 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
13 | Nguyễn Huỳnh Trung Kiên | 30/06/2006 | 11C6 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
14 | Nguyễn Mộng Kha | 12/09/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
15 | Trần Lâm Nguyên Khánh | 28/08/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
16 | Lê Nguyên Khôi | 05/05/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
17 | Nguyễn Dương Khôi | 15/10/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
18 | Nguyễn Ngọc Liên | 24/06/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
19 | Trương Lê Công Lỉnh | 27/12/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
20 | Lê Nguyễn Gia Lộc | 29/01/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
21 | Giang Thanh Mẩn | 28/07/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
22 | Chu Phương Nghi | 05/07/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
23 | Nguyễn Trọng Nguyễn | 18/05/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
24 | Danh Quốc Nhân | 03/08/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Khmer | ||||||||
25 | Phan Ngọc Nhi | 31/10/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
26 | Phạm Hoài Nhớ | 07/11/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
27 | Nguyễn Đình Phan | 17/10/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
28 | Danh Tấn Phát | 24/08/2006 | 11C4 | 12T3 | Nam | Khmer | ||||||||
29 | Trần Thị Lệ Quyên | 01/10/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
30 | Nguyễn Minh Tiến | 30/03/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
31 | Trần Hương Thảo | 15/07/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
32 | Lâm Trường Thịnh | 15/11/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
33 | Ngô Quỳnh Thư | 25/11/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Hoa | ||||||||
34 | Huỳnh Thị Huyền Trang | 28/09/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
35 | Lê Thị Quế Trân | 15/01/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
36 | Trần Hữu Trọng | 05/02/2006 | 11C4 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
37 | Nguyễn Quang Trường | 28/03/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
38 | Lê Tào Thôn Vĩ | 27/06/2006 | 11T3 | 12T3 | Nam | Kinh | ||||||||
39 | Giang Khả Vy | 04/01/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
40 | Nguyễn Bảo Vy | 17/04/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
41 | Nguyễn Trúc Xuyên | 06/08/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
42 | Nguyễn Bùi Ngọc Yến | 01/11/2006 | 11T3 | 12T3 | Nữ | Kinh | ||||||||
43 | Nguyễn Đình Thi | 15/01/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
Nam | 22 | Nữ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |