| SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12T2 | |||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
| GVCN: | ||||||||||||||
| TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
| Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
| 01 | Trần Thị Khánh Băng | 04/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 02 | Lê Vũ Bằng | 16/08/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 03 | Phan Văn Sơn B́nh | 20/08/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 04 | Nguyễn Thị Ngọc Cầm | 21/12/2006 | 11C7 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 05 | Phan Thị Thảo Duyên | 02/12/2006 | 11C1 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 06 | Nguyễn Trần Phát Đạt | 04/10/2006 | 11C1 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 07 | Cao Chí Đăng | 17/07/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 08 | Nguyễn Chí Đặng | 09/05/2005 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 09 | Vơ Phong Độ | 30/11/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 10 | Bùi Hoàng Hải | 07/03/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 11 | Nguyễn Nhật Hào | 09/11/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 12 | Lư Gia Hân | 18/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Hoa | ||||||||
| 13 | Nguyễn Thị Diễm Hân | 19/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 14 | Nguyễn Trung Hiếu | 26/01/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 15 | Trương Gia Huy | 17/10/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Hoa | ||||||||
| 16 | Trần Minh Khang | 24/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 17 | Huỳnh Nguyên Khôi | 26/07/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 18 | Nguyễn Thị Chúc Lil | 12/05/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 19 | Vơ Thị Ái Lin | 06/02/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 20 | Nguyễn Thùy Mỵ | 21/07/2006 | 11C1 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 21 | Nhan Thị Tuyết Nghi | 21/06/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 22 | Lư Trần Hiếu Nghỉa | 31/05/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 23 | Nguyễn Trịnh Như Ngọc | 12/08/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 24 | Đinh Huỳnh Như | 05/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 25 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 27/05/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 26 | Nguyễn Quốc Phú | 08/11/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 27 | Phan Lâm Gia Phúc | 20/09/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 28 | Nguyễn Văn Quy | 03/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 29 | Nguyễn Quốc Quynh | 26/09/2006 | 11C1 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 30 | Lê Thị Na Ril | 12/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 31 | Phạm Nguyễn Hữu Tài | 17/04/2006 | 11C1 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 32 | Trần Quốc Toăn | 16/08/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 33 | Nguyễn Văn Toán | 14/10/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 34 | Nguyễn Hoàng Thi | 05/08/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 35 | Nguyễn Xuân Thiên | 04/06/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 36 | Trương Anh Thư | 10/08/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 37 | Đàm Thị Đoan Trang | 14/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 38 | Triệu Nguyên Trang | 17/05/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 39 | Nguyễn Ngọc Trâm | 25/05/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 40 | Đinh Ngọc Bảo Trân | 13/02/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 41 | Trương Minh Triều | 06/04/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 42 | Nguyễn Văn Vơ | 06/06/2006 | 11T2 | 12T2 | Nam | Kinh | ||||||||
| 43 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 22/11/2006 | 11T2 | 12T2 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 44 | Chung Khă Doanh | 15/03/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Hoa | ||||||||
| Nam | 24 | Nữ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||