SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
01 | Phạm Tuấn Anh | 05/05/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
02 | Trần Việt Anh | 14/07/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
03 | Châu Ngọc Khánh Băng | 20/09/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
04 | Huỳnh Khánh Băng | 01/04/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
05 | Trần Ngọc Khánh Băng | 21/12/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
06 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 07/11/2006 | 11C7 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
07 | Chung Khă Doanh | 15/03/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Hoa | ||||||||
08 | Trần Thị Thúy Duy | 07/11/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
09 | Trần Văn Tiến Đạt | 08/06/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
10 | Nguyễn Thành Đạt | 25/02/2006 | 11C7 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
11 | Trần Huỳnh Giác | 07/11/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Hoa | ||||||||
12 | Dương Nhựt Hào | 18/10/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
13 | Ngô Thanh Hạo | 25/08/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
14 | Trần Việt Nhật Hoài | 20/05/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
15 | Châu Trần Quốc Khang | 20/07/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
16 | Ngô Minh Khánh | 07/09/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
17 | Đặng Tuấn Khoa | 18/05/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
18 | Phan Như Mộng | 25/09/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
19 | Ngô Huỳnh Nhă My | 27/06/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Hoa | ||||||||
20 | Phạm Trần Ngọc Ngân | 12/11/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
21 | Trần Trọng Nghĩa | 18/12/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
22 | Trịnh Thị Thảo Nguyên | 03/08/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
23 | Nguyễn Phú Nhuận | 07/04/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
24 | Vơ Thị Cẩm Nhung | 21/05/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
25 | Lê Trần Ngọc Phát | 24/01/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
26 | Phan Hồng Phát | 15/10/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
27 | Trần Minh Hồng Phượng | 17/07/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Hoa | ||||||||
28 | Lâm Hoàng Tuấn | 11/02/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Hoa | ||||||||
29 | Nguyễn Ngọc Thanh | 08/07/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
30 | Quách Lê Nhất Thi | 02/07/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
31 | Nguyễn Huỳnh Kim Thoa | 19/05/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
32 | Nguyễn Phú Thuận | 29/04/2006 | 11C7 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
33 | Lê Huỳnh Bảo Trâm | 24/08/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
34 | Nguyễn Huỳnh Bích Trâm | 07/05/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
35 | Nguyễn Trần Quế Trân | 10/02/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
36 | Phùng Ngọc Tú Trân | 08/07/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
37 | Trần Phương Uyên | 28/09/2006 | 11C1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
38 | Phan Thị Thúy Vy | 23/11/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
39 | Trương Nguyễn Triệu Vỹ | 25/12/2006 | 11T1 | 12T1 | Nam | Kinh | ||||||||
40 | Bùi Trần Ư | 18/02/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
41 | Dương Thị Như Ư | 08/11/2006 | 11T1 | 12T1 | Nữ | Kinh | ||||||||
42 | Đinh Nguyễn Quang Hiếu | 23/05/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
43 | Nguyễn Trọng Khiêm | 07/04/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
Nam | 22 | Nữ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |