SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
01 | Nguyễn Thị Mỹ Ái | 20/09/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
02 | Lê Nguyễn Mỹ Anh | 15/02/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
03 | Nguyễn Thị Tú Anh | 15/03/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
04 | Trần Đức Anh | 27/12/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
05 | Nguyễn Gia Bảo | 09/05/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
06 | Hà Thanh Bình | 09/10/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
07 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 15/07/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
08 | Dương Khánh Đăng | 22/09/2005 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
09 | Đặng Văn Đằng | 20/03/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
10 | Lâm Thị Kim Huệ | 21/09/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
11 | Phan Thúy Huỳnh | 13/05/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
12 | Dương Thị Mai Hương | 18/09/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
13 | Nguyễn Minh Khang | 31/10/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
14 | Danh Đăng Khoa | 09/09/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Khmer | ||||||||
15 | Phạm Kim Lài | 27/02/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
16 | Đổ Thanh Lam | 21/03/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
17 | Võ Thị Chúc Linh | 18/06/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
18 | Nguyễn Thị Mộng Nghi | 07/11/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
19 | Trương Đình Nguyên | 21/10/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
20 | Huỳnh Ngọc Bảo Nhi | 15/10/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Khmer | ||||||||
21 | Nguyễn Quách Mỹ Nhi | 02/02/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
22 | Lê Thị Như | 12/12/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 20/10/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
24 | Trần Phi Pha | 15/07/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
25 | Võ Vinh Phát | 15/04/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Khmer | ||||||||
26 | Nguyễn Thị Mỹ Phụng | 06/01/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
27 | Võ Nhựt Tân | 10/12/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
28 | Dương Thị Thanh Tuyền | 29/04/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
29 | Đinh Quốc Thái | 27/05/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
30 | Danh Phú Thọ | 18/02/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Khmer | ||||||||
31 | Nguyễn Trần Anh Thư | 12/07/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
32 | Nguyễn Thị Anh Thư | 26/08/2006 | 12C6 | Nữ | Học sinh chuyển đến | |||||||||
33 | Dương Thị Bích Trăm | 11/10/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
34 | Phạm Thị Huyền Trân | 25/12/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
35 | Trần Nhất Trung | 14/05/2005 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
36 | Tạ Thị Sơn Trút | 05/06/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
37 | Ông Thanh Trường | 11/03/2006 | 11C6 | 12C6 | Nam | Kinh | ||||||||
38 | Chung Lê Tường Vy | 09/06/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
39 | Nguyễn Thúy Vy | 19/05/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
40 | Nguyễn Thị Kim Ý | 01/01/2006 | 11C6 | 12C6 | Nữ | Kinh | ||||||||
41 | Nguyễn Hoàng Đệ | 17/01/2006 | 11T3 | 12C1 | Nam | Kinh | ||||||||
Nam | 15 | Nữ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |