| SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
| GVCN: | ||||||||||||||
| TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
| Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
| 01 | Châu Thảo Anh | 30/07/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 02 | Nguyễn Thị Ngọc Ân | 26/08/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 03 | Nguyễn Gia Bảo | 08/08/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 04 | Sơn Thanh Bình | 18/06/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Khmer | ||||||||
| 05 | Huỳnh Công Danh | 27/04/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 06 | Võ Thị Kiều Diễm | 24/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 07 | Trần Khánh Duy | 24/11/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 08 | Nguyễn Hoàng Dụy | 13/11/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 09 | Danh Thị Duyên | 01/01/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Khmer | ||||||||
| 10 | Khưu Thị Mộng Giàu | 26/06/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 11 | Nguyễn Lê Thanh Huy | 24/09/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 12 | Võ Nhất Huy | 01/06/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 13 | Võ Thị Mỹ Huyền | 17/08/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 14 | Lưu Diễm Huỳnh | 04/02/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Hoa | ||||||||
| 15 | Lâm Thị Thúy Kiều | 23/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 16 | Đỗ Hoàng Khang | 14/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 17 | Nguyễn Hoàng Nam | 10/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 18 | Trần Thị Mỹ Nương | 29/11/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 19 | Võ Thị Thảo Ngân | 03/12/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 20 | Nguyễn Ngọc Ngoan | 25/09/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 21 | Trương Thị Thảo Nguyên | 24/01/2004 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 22 | Mai Thị Yến Nhi | 02/11/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 23 | Quách Hoàng Nhí | 14/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Khmer | ||||||||
| 24 | Lê Trần Phi Phàm | 28/08/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 25 | Trần Đức Phát | 04/04/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 26 | Phan Ái Phường | 16/12/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 27 | Nguyễn Phước Sang | 22/05/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 28 | Ca Hoàng Tánh | 06/03/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 29 | Lê Thanh Tú | 25/03/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 30 | Nguyễn Văn Thảng | 09/01/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 31 | Nguyễn Ngọc Thanh | 24/04/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 32 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 13/02/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 33 | Lê Phương Trăm | 02/11/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 34 | Trần Huyền Trân | 08/07/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 35 | Phạm Duy Trường | 30/07/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 36 | Lê Tấn Vinh | 24/03/2006 | 11C5 | 12C5 | Nam | Kinh | ||||||||
| 37 | Lâm Thị Kiều Vy | 05/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 38 | Nguyễn Thị Tường Vy | 26/11/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 39 | Nguyễn Thị Hồng Xuyến | 29/03/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 40 | Trần Như Ý | 02/10/2006 | 11C5 | 12C5 | Nữ | Kinh | ||||||||
| Nam | 19 | Nữ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||