SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
01 | Bùi Như Băng | 20/11/2006 | 11T1 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
02 | Nguyễn Trọng Cảnh | 10/04/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
03 | Võ Minh Cảnh | 07/05/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
04 | Danh Hoàng Diệp | 15/01/2005 | 11C4 | 12C4 | Nam | Khmer | ||||||||
05 | Nguyễn Đức Duy | 31/01/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
06 | Dương Tấn Đạt | 05/06/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
07 | Thái Ngọc Giao | 11/05/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
08 | Lê Nhựt Hào | 28/11/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
09 | Đoàn Thị Hân | 16/05/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
10 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 22/03/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
11 | Phan Phước Huy | 09/07/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
12 | Trương Lê Diễm Huỳnh | 30/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
13 | Phạm Khánh Hưng | 18/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Khmer | ||||||||
14 | Huỳnh Hương | 01/10/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
15 | Lê Trọng Khang | 30/01/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
16 | Huỳnh An Khôi | 12/07/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
17 | Trần Thanh Lâm | 24/11/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
18 | Phan Thùy Linh | 24/01/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
19 | Võ Thị Ngọc Ngân | 21/03/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
20 | Dương Khánh Nghi | 12/03/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
21 | Lê Thị Tuyết Nghi | 26/05/2006 | 11T1 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
22 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 07/05/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
23 | Trần Thị Ngọc Nguyên | 05/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
24 | Đặng Thanh Nhân | 12/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
25 | Danh Thị Yến Nhi | 12/02/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Khmer | ||||||||
26 | Châu Huỳnh Như | 04/04/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
27 | Nguyễn Thị Mộng Như | 20/06/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
28 | Nguyễn Quốc Phong | 03/04/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
29 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | 24/03/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
30 | Đàm Thị Lệ Quyên | 21/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
31 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 29/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
32 | Nguyễn Minh Tường | 06/01/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
33 | Trang Nguyễn Tường | 08/04/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
34 | Nguyễn Thanh Thảo | 07/02/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
35 | Đỗ Thị Lệ Thi | 01/12/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
36 | Lê Văn Thiện | 06/05/2006 | 11C4 | 12C4 | Nam | Kinh | ||||||||
37 | Trần Anh Thư | 20/11/2006 | 11T1 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
38 | Danh Thị Huyền Trân | 26/01/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Khmer | ||||||||
39 | Quách Thị Diễm Trinh | 03/04/2006 | 11T1 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
40 | La Tường Vy | 12/10/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
41 | Trần Nguyễn Khánh Vy | 16/09/2006 | 11C4 | 12C4 | Nữ | Kinh | ||||||||
Nam | 18 | Nữ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |