SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
1 | Nguyễn Văn Cường | 25/07/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
2 | Phạm Nhật Cường | 04/02/2005 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
3 | Nguyễn Ngọc Bảo Chân | 14/11/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
4 | Nguyễn Tấn Chinh | 22/06/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
5 | Quách Phước Đạt | 14/11/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
6 | Lê Khánh Đăng | 13/02/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Gấm | 08/11/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
8 | Dương Hồng Hạnh | 15/09/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
9 | Lê Văn Hạo | 18/04/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
10 | La Ngọc Hân | 08/06/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
11 | Trần Thị Như Huỳnh | 18/09/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
12 | Đàm Duy Khánh | 09/01/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
13 | Nguyễn Tuấn Khôi | 06/07/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
14 | Lê Hoàng Duy Lân | 02/01/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
15 | Nguyễn Thị Yến Linh | 26/04/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
16 | Phạm Thị Thoại Mỹ | 30/11/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
17 | Thạch Thùy Mỵ | 24/03/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Khmer | ||||||||
18 | Lê Thị Thúy Ngân | 08/09/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
19 | Trần Diễm Ngọc | 13/07/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
20 | Đặng Thành Nhân | 19/04/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
21 | Lê Thị Mỹ Nhung | 29/08/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
22 | Mai Thị Cẩm Nhung | 01/04/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
23 | Lê Thị Huỳnh Như | 21/12/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
24 | Trần Thị Huỳnh Như | 03/09/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
25 | Trịnh Gia Phú | 22/05/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
26 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Quư | 25/12/2003 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
27 | Trần Thế Siêu | 29/12/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
28 | Nguyễn Minh Tuấn | 24/12/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
29 | Nguyễn Bùi Ngọc Tuyết | 27/08/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
30 | Trần Nguyễn Hồng Thái | 22/05/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Khmer | ||||||||
31 | Hồ Như Thảo | 24/01/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Hoa | ||||||||
32 | Nguyễn Ngọc Thảo | 10/11/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
33 | Huỳnh Thanh Thiết | 25/02/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
34 | Danh Thị Bé Thơ | 17/08/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Khmer | ||||||||
35 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 26/12/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
36 | Lê Thị Bảo Trân | 28/02/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
37 | Trần Thị Ngọc Trân | 20/12/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
38 | Lê Trọng Vĩ | 27/09/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
39 | Trần Thanh Vinh | 18/10/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Khmer | ||||||||
40 | Nguyễn Lâm Vũ | 22/02/2006 | 11C3 | 12C3 | Nam | Kinh | ||||||||
41 | Nguyễn Thị Như Ư | 04/05/2006 | 11C3 | 12C3 | 1 | Kinh | ||||||||
42 | Nguyễn Hoàng Đệ | 17/01/2006 | 11T3 | 12C1 | Nam | Kinh | ||||||||
Nam | 18 | Nữ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |