SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Năm sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
01 | Trịnh Thị Thúy An | 29/03/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Khmer | ||||||||
02 | Đỗ Thị Khánh Băng | 07/09/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
03 | Vơ Thị Kim Bích | 02/09/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
04 | Nguyễn Chí Cường | 17/03/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
05 | Huỳnh Tiến Đạt | 10/08/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Khmer | ||||||||
06 | Trần Quốc Đăng | 28/07/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
07 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 17/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
08 | Lê Thị Ngọc Hân | 20/05/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
09 | Phạm Thị Ngọc Hân | 20/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
10 | Nguyễn Minh Hậu | 25/12/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
11 | Dương Thị Kim Hoài | 24/06/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
12 | Trần Văn Huynh | 20/06/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
13 | Phạm Lê Anh Kiệt | 04/04/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
14 | Nguyễn Trọng Khiêm | 30/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
15 | Lư Tấn Lăm | 26/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Khmer | ||||||||
16 | Phan Phương Linh | 25/08/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
17 | Trần Hồng Khánh Linh | 01/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
18 | Lư Đại Lộc | 19/03/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
19 | Vơ Thành Luật | 09/12/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
20 | Nguyễn Diễm My | 10/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
21 | Vơ Tuyết Ngân | 10/12/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
22 | Bùi Thị Bảo Ngọc | 17/09/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
23 | Lê Trần Khánh Nguyên | 11/12/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
24 | Trần Đ́nh Nhă | 12/11/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
25 | Khưu Hồ Hiếu Nhân | 21/05/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
26 | Nguyễn Yến Nhi | 19/04/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
27 | Phạm Thị Huỳnh Như | 07/11/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
28 | Nguyễn Triệu Phú | 26/03/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
29 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Như Phúc | 13/02/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
30 | Danh Thị Ngọc Quư | 12/10/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Khmer | ||||||||
31 | Trương Tú Quyên | 23/04/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
32 | Trần Thị Chang Rim | 20/01/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
33 | Ngô Thị Ngọc Tuyến | 11/12/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
34 | Nguyễn Hữu Thịnh | 30/04/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
35 | Trần Việt Thùy | 02/07/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
36 | Lê Huỳnh Khánh Thư | 05/06/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
37 | Nguyễn Văn Thương | 05/10/2005 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
38 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 21/02/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
39 | Trần Huyền Tuyết Trân | 21/09/2006 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
40 | Nguyễn Trần Thế Vinh | 30/09/2006 | 11C2 | 12C2 | Nam | Kinh | ||||||||
41 | Nguyễn Như Ư | 18/04/2005 | 11C2 | 12C2 | Nữ | Kinh | ||||||||
Nam | 18 | Nữ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |