| SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 | |||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||
| GVCN: | ||||||||||||||
| TT | Họ và tên học sinh | LỚP | Năm sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | ||||||
| Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||
| 01 | Mạch Nguyễn Tố Anh | 11C1 | 12C1 | 15/12/2006 | Nữ | Hoa | ||||||||
| 02 | Trần Nhựt Anh | 11C1 | 12C1 | 30/11/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 03 | Cao Thị Khánh Băng | 11C1 | 12C1 | 07/06/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 04 | Huỳnh Thị Như Bình | 11C1 | 12C1 | 03/11/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 05 | Mai Khánh Duy | 11C1 | 12C1 | 28/11/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 06 | Cao Thành Đạt | 11C1 | 12C1 | 15/08/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 07 | Tiền Hồng Gấm | 11C1 | 12C1 | 18/10/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 08 | Ngô Thị Mỹ Hoa | 11C1 | 12C1 | 18/03/2006 | Nữ | Hoa | ||||||||
| 09 | Nguyễn Vũ Hóa | 11C1 | 12C1 | 26/03/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 10 | Trần Ngọc Hoài | 11C1 | 12C1 | 23/01/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 11 | Danh Thái Nhất Huy | 11C1 | 12C1 | 31/07/2006 | Nam | Khmer | ||||||||
| 12 | Nguyễn Đức Huy | 11C1 | 12C1 | 09/06/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 13 | Sơn Khánh Hưng | 11C1 | 12C1 | 08/10/2006 | Nam | Khmer | ||||||||
| 14 | Lâm Trường Khả | 11C1 | 12C1 | 16/01/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 15 | Nguyễn Duy Khang | 11C1 | 12C1 | 28/05/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 16 | Nguyễn Duy Khang | 11C1 | 12C1 | 29/11/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 17 | Nguyễn Minh Khang | 11C1 | 12C1 | 21/01/2006 | Nam | Khmer | ||||||||
| 18 | Trần Đăng Khoa | 11T3 | 12C1 | 28/05/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 19 | Huỳnh Thị Chúc Lanh | 11C1 | 12C1 | 01/05/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 20 | Dương Hoàng Lâm | 11C1 | 12C1 | 14/09/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 21 | Mai Kha Lil | 11C1 | 12C1 | 26/05/2003 | Nam | Kinh | ||||||||
| 22 | Lưu Kim Ngân | 11C1 | 12C1 | 10/09/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 23 | Lê Chí Nghĩa | 11C1 | 12C1 | 20/07/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 24 | Hồ Thị Thảo Nhi | 11C1 | 12C1 | 06/03/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 25 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 11C1 | 12C1 | 21/10/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 26 | Tô Huỳnh Như | 11C1 | 12C1 | 23/08/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 27 | Huỳnh Thị Huỳnh Như | 11T3 | 12C1 | 05/10/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 28 | Huỳnh Thị Yến Phương | 11C1 | 12C1 | 16/04/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 29 | Danh Thị Ngọc Quý | 11C1 | 12C1 | 15/06/2006 | Nữ | Khmer | ||||||||
| 30 | Lê Nguyễn Diễm Quỳn | 11C1 | 12C1 | 04/09/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 31 | Tiền Chel Si | 11C1 | 12C1 | 10/07/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 32 | Nguyễn Hửu Tính | 11C1 | 12C1 | 13/09/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 33 | Châu Thị Tường | 11C1 | 12C1 | 15/02/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 34 | Nguyễn Thanh Thoại | 11C1 | 12C1 | 27/06/2006 | Nam | Kinh | ||||||||
| 35 | Nguyễn Thị Minh Thư | 11C1 | 12C1 | 14/01/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 36 | Liêu Thị Yến Trang | 11T3 | 12C1 | 09/01/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 37 | Trang Thị Ngọc Trân | 11C1 | 12C1 | 02/07/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 38 | Nguyễn Thị Huyền Trâ | 11T3 | 12C1 | 16/09/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 39 | Trần Thảo Vy | 11C1 | 12C1 | 03/05/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 40 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 11C1 | 12C1 | 08/05/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| 41 | Trần Ngọc Yến | 11C1 | 12C1 | 13/04/2006 | Nữ | Kinh | ||||||||
| Nam | 19 | Nữ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||