SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A10 | |||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số điện thoại |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Mă học sinh | Số
định danh cá nhân |
||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||
1 | Nguyễn Vũ Hoài An | 15/07/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932785 | |||||||||
2 | Lâm Thị Khánh Băng | 25/06/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932787 | |||||||||
3 | Lư Khánh Băng | 23/06/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Khmer | 2203932786 | |||||||||
4 | Phan Thị Bội Bội | 04/01/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932788 | |||||||||
5 | Nguyễn Thị Cẩm Dân | 14/06/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932789 | |||||||||
6 | Danh Thị Ngọc Diễm | 20/07/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Khmer | 2203932790 | |||||||||
7 | Kim Văn Diệp | 12/02/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Khmer | 2203932791 | |||||||||
8 | Đặng Thị Kim Dung | 14/07/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932792 | |||||||||
9 | Đàm Hải Dương | 25/01/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932793 | |||||||||
10 | Trương Văn Đường | 16/06/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932794 | |||||||||
11 | Lê Khả Duy | 09/01/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Hoa | 2203932795 | |||||||||
12 | Lư Thị Ngọc Hân | 28/10/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932797 | |||||||||
13 | Danh Ngọc Hậu | 11/05/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Khmer | 2203932798 | |||||||||
14 | Phạm Chí Hiền | 10/04/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932799 | |||||||||
15 | Cao Huy Hoàng | 17/08/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932802 | |||||||||
16 | Lâm Yến Huệ | 17/02/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Hoa | 2203932800 | |||||||||
17 | Lê Trần Quang Huy | 11/06/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932801 | |||||||||
18 | Lư Quốc Khánh | 24/12/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Hoa | 2203932803 | |||||||||
19 | Nguyễn Thu Lanh | 30/08/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932804 | |||||||||
20 | Trần Phi Long | 09/01/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932805 | |||||||||
21 | Mă Thị Diễm Mơ | 28/11/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932806 | |||||||||
22 | Đặng Kiều My | 08/02/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932807 | |||||||||
23 | Phan Ngọc Yến Nhi | 19/09/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Khmer | 2203932809 | |||||||||
24 | Trần Thị Tuyết Như | 17/12/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932808 | |||||||||
25 | Nguyễn Hùng Phát | 07/02/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932810 | |||||||||
26 | Trần Thị Cẩm Quí | 22/08/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932812 | |||||||||
27 | Lâm Hoàng Sang | 02/04/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932813 | |||||||||
28 | Trần Phát Tài | 14/11/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932814 | |||||||||
29 | Quách Duy Tân | 27/10/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Khmer | 2203932815 | |||||||||
30 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 28/12/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932816 | |||||||||
31 | Huỳnh Ngân Thoại | 05/05/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932817 | |||||||||
32 | Nguyễn Thị Minh Thư | 17/03/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932818 | |||||||||
33 | Trịnh Lâm Minh Thư | 16/08/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932828 | |||||||||
34 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 06/12/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932819 | |||||||||
35 | Hồ Thanh tiến | 23/09/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932820 | |||||||||
36 | Nguyễn Thị T́nh | 25/05/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932822 | |||||||||
37 | Phạm Ngọc Trâm | 16/11/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932823 | |||||||||
38 | Trần Thị Hồng Trâm | 29/12/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932824 | |||||||||
39 | Hoa Khả Trân | 01/04/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932825 | |||||||||
40 | Hồ Nguyễn Mỹ Trân | 15/11/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932826 | |||||||||
41 | Dương Việt Trung | 06/04/2007 | 10A10 | 11A10 | Nam | Kinh | 2203932829 | |||||||||
42 | Khưu Tường Vy | 22/04/2007 | 10A10 | 11A10 | Nữ | Kinh | 2203932830 | |||||||||
44 | ||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||
Nam | 17 | Nữ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |