SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A9 | |||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số điện thoại |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Mã học sinh | Số
định danh cá nhân |
||||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||||
1 | Nguyễn Quốc | Ân | 26/10/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932735 | ||||||||||
2 | Mai Văn | Bằng | 20/08/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932736 | ||||||||||
3 | Danh Hồng | Bi | 24/01/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Khmer | 2203932737 | ||||||||||
4 | Trần Văn | Bi | 19/6/2007 | |||||||||||||||
5 | Trát Thị Y | Bình | 19/10/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932738 | ||||||||||
6 | Đàm Thị Mộng | Cầm | 04/04/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932739 | ||||||||||
7 | Nguyễn Tường | Duy | 01/01/2007 | 11A9 | ||||||||||||||
8 | Trương Hồng | Gấm | 17/06/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932740 | ||||||||||
9 | Huỳnh Trần Tú | Hảo | 13/02/2007 | 11A9 | ||||||||||||||
10 | Danh Thị Ngọc | Hân | 29/10/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Khmer | 2203932741 | ||||||||||
11 | Sử Thị Như | Huỳnh | 24/06/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932743 | ||||||||||
12 | Lâm Văn | Kiếm | 03/05/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932746 | ||||||||||
13 | Huỳnh Tấn | Khang | 13/02/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932744 | ||||||||||
14 | Trần Thị Mỹ | Khuyên | 29/07/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932745 | ||||||||||
15 | Lê Thị Ngọc | Mai | 19/03/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932747 | ||||||||||
16 | Ngô Gia | Mỹ | 05/06/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932748 | ||||||||||
17 | Danh thưhị Chúc | Nữ | 25/06/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Khmer | 2203932757 | ||||||||||
18 | Trần Thị Linh | Ngân | 18/01/2006 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932758 | ||||||||||
19 | Trần Thị Thu | Ngoan | 04/11/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Khmer | 2203932749 | ||||||||||
20 | Lê Chí | Nguyện | 27/12/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932750 | ||||||||||
21 | Đặng Văn Long | Nhật | 30/09/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932751 | ||||||||||
22 | Châu Yến | Nhi | 10/07/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932753 | ||||||||||
23 | Trần Thị Huỳnh | Nhiên | 24/12/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Khmer | 2203932754 | ||||||||||
24 | Nguyễn Thị Tú | Như | 28/04/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932756 | ||||||||||
25 | Trần Thị Huỳnh | Như | 13/08/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932755 | ||||||||||
26 | Lý Huệ | Phương | 08/03/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Khmer | 2203932759 | ||||||||||
27 | Phạm Minh | Quốc | 19/07/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932761 | ||||||||||
28 | Nguyễn Thị Mộng | Quỳnh | 13/09/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932762 | ||||||||||
29 | Vương Thanh | Sang | 03/01/2006 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932763 | ||||||||||
30 | Châu Thị Kim | Tiên | 29/05/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Hoa | 2203932775 | ||||||||||
31 | Nguyễn Hoàng | Thái | 31/08/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932764 | ||||||||||
32 | Nguyễn Tấn | Thanh | 30/11/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932765 | ||||||||||
33 | Nguyễn Văn | Thiện | 04/05/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932766 | ||||||||||
34 | Tiền Thị Hồng | Thoại | 09/05/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932768 | ||||||||||
35 | Nguyễn Minh | Thông | 19/03/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932771 | ||||||||||
36 | Nguyễn Trần anh | Thơ | 09/12/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932767 | ||||||||||
37 | Nguyễn Thanh | Thới | 02/05/2007 | 10A9 | 11A9 | Nam | Kinh | 2203932770 | ||||||||||
38 | Lê anh | Thư | 15/11/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932772 | ||||||||||
39 | Nguyễn Hồng | Thự | 18/09/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932773 | ||||||||||
40 | Nguyễn Hoài | Thương | 18/12/2007 | 11A9 | ||||||||||||||
41 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 04/08/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932778 | ||||||||||
42 | Bùi Thị Ngọc | Trân | 26/08/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932777 | ||||||||||
43 | Huỳnh Minh | Trúc | 29/08/2006 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Khmer | 2203932779 | ||||||||||
44 | Lê Kiều | Vi | 14/01/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932780 | ||||||||||
45 | Trương Hồng | Vui | 27/08/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932781 | ||||||||||
46 | Phan Thị Hồng | Yến | 18/09/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932784 | ||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||