SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A8 | ||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||||||||
GVCN: | |||||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số
điện thoại |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Ghi chú | Mã học sinh | Số
định danh cá nhân |
||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||
1 | Huỳnh Thị Mỹ A | 22/07/2007 | 11A8 | HS chuyển đến | |||||||||||||
2 | Huỳnh Hồng An | 27/09/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932688 | ||||||||||
3 | Dương Ý Bình | 19/01/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932691 | ||||||||||
4 | Ngô Thị Kim Cương | 25/05/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Khmer | 2203932693 | ||||||||||
5 | Đặng Văn Chòn | 07/05/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932692 | ||||||||||
6 | Nguyễn Lê Thùy Dương | 08/12/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932696 | ||||||||||
7 | Lâm Hoài Đảm | 22/12/2007 | 11A8 | HS chuyển đến | |||||||||||||
8 | Lương Minh Điền | 12/04/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932695 | ||||||||||
9 | Tăng Thị Tuyết Giao | 01/02/2007 | 11A8 | HS chuyển đến | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Bảo Hà | 16/4/2007 | 11A8 | HS chuyển đến | |||||||||||||
11 | Trần Thị Diệu Huynh | 07/12/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Khmer | 2203932699 | ||||||||||
12 | Huỳnh Thị Như Huỳnh | 04/11/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932700 | ||||||||||
13 | Ngô Thị Như Huỳnh | 19/01/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932701 | ||||||||||
14 | Đặng Khánh Hưng | 27/08/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932698 | ||||||||||
15 | Nguyễn Thế Kha | 13/02/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932703 | ||||||||||
16 | Lê Chí Khang | 26/05/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932704 | ||||||||||
17 | Nguyễn Nhựt Khang | 28/4/2007 | 11A8 | HS chuyển đến | |||||||||||||
18 | Võ Minh Khiêm | 06/10/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932705 | ||||||||||
19 | Nhan Đăng Khôi | 12/08/2007 | 11A8 | HS chuyển đến | |||||||||||||
20 | Võ Thành Lâm | 30/10/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932706 | ||||||||||
21 | Nguyễn Thị Ngọc Luyến | 02/01/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932707 | ||||||||||
22 | Huỳnh Yến Mai | 06/02/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932708 | ||||||||||
23 | Trần Hồ Gia Mỹ | 18/03/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932709 | ||||||||||
24 | Võ Chí Nghĩa | 01/09/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932710 | ||||||||||
25 | Phạm Nguyên | 12/02/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932711 | ||||||||||
26 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 22/04/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932712 | ||||||||||
27 | Nguyễn Thị Tú Nhẩn | 02/01/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932713 | ||||||||||
28 | Huỳnh Lê Như | 03/01/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932714 | ||||||||||
29 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 02/12/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932715 | ||||||||||
30 | Phan Minh Phái | 03/07/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932717 | ||||||||||
31 | Nguyễn Tiểu Phàm | 15/12/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932718 | ||||||||||
32 | Trần Trịnh Khánh Phươn | 09/02/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Khmer | 2203932719 | ||||||||||
33 | Võ Chí Thanh | 10/10/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932721 | ||||||||||
34 | Sơn Quách Nguyên Thâm | 27/09/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Khmer | 2203932720 | ||||||||||
35 | Huỳnh Lệ Thi | 23/02/2006 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932722 | ||||||||||
36 | Danh Lưu Hồng Thúy | 27/08/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Khmer | 2203932726 | ||||||||||
37 | Mai Huỳnh anh thư | 28/11/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932724 | ||||||||||
38 | Ngô Nguyễn anh Thư | 06/11/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932723 | ||||||||||
39 | Phạm Nguyễn Mẫn Trân | 13/01/2007 | 10A8 | 11A8 | Nam | Kinh | 2203932727 | ||||||||||
40 | Mai Thanh Vân | 02/06/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932729 | ||||||||||
41 | Phạm Nguyễn Tường Vân | 08/08/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932728 | ||||||||||
42 | Lê Thị Vẹn | 23/12/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932730 | ||||||||||
43 | Mai Thanh Vy | 02/06/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932732 | ||||||||||
44 | Nguyễn Hồng Thảo Vy | 13/09/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932733 | ||||||||||
45 | Triệu Vy | 12/02/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Hoa | 2203932731 | ||||||||||
46 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | 06/11/2007 | 10A9 | 11A9 | Nữ | Kinh | 2203932782 | ||||||||||
47 | Nguyễn Thị Như Ý | 03/12/2007 | 10A8 | 11A8 | Nữ | Kinh | 2203932734 | ||||||||||
Nam | Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||