| SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A5 | |||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||
| GVCN: | ||||||||||||||||
| TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số điện thoại | Hoàn cảnh | Dân tộc | Mă học sinh | Số định danh cá nhân |
||||||
| Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||
| 1 | Nguyễn Diễm Ái | 22/03/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932505 | |||||||||
| 2 | Nguyễn Khả Ái | 21/07/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932504 | |||||||||
| 3 | Vơ Thị Khả Ái | 24/08/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932502 | |||||||||
| 4 | Nguyễn Thị Huỳnh An | 02/08/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932506 | |||||||||
| 5 | Nguyễn Thu Ân | 27/10/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932507 | |||||||||
| 6 | Cao Chí Đại | 23/03/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932508 | |||||||||
| 7 | Nguyễn Xuân Đảm | 14/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932509 | |||||||||
| 8 | Hồ Thị Mỹ Diện | 25/03/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932511 | |||||||||
| 9 | Đoàn Thanh Đoan | 29/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932512 | |||||||||
| 10 | Huỳnh Thị Thùy Dương | 21/07/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932513 | |||||||||
| 11 | Trần Chí Dũy | 22/02/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932514 | |||||||||
| 12 | Lê Thị Kim Duyên | 20/07/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932515 | |||||||||
| 13 | Vơ Thị Huỳnh Hương | 06/01/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932516 | |||||||||
| 14 | Nguyễn Hồng Minh Huy | 07/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932517 | |||||||||
| 15 | Đổ Quốc Kiệt | 15/10/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932518 | |||||||||
| 16 | Nguyễn Chúc Mừng | 04/02/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932530 | |||||||||
| 17 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 07/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932519 | |||||||||
| 18 | Hồ Khánh Nghiêm | 16/01/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932520 | |||||||||
| 19 | Nguyễn Như Ngọc | 15/04/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932521 | |||||||||
| 20 | Huỳnh Khánh Nguyên | 13/07/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932522 | |||||||||
| 21 | Nguyễn Chí Nguyễn | 15/04/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932523 | |||||||||
| 22 | Bùi Huỳnh Lan Nhi | 13/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932524 | |||||||||
| 23 | Phương Nhu | 19/02/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932526 | |||||||||
| 24 | Trần Minh Nhựt | 24/08/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932528 | |||||||||
| 25 | Vỏ Tấn Phát | 08/01/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932531 | |||||||||
| 26 | Lê Hoàng Phú | 31/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932532 | |||||||||
| 27 | Trương Đ́nh Phúc | 01/10/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932533 | |||||||||
| 28 | Trương Nhă Phương | 09/07/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932534 | |||||||||
| 29 | Trương Quang Quy | 16/12/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932535 | |||||||||
| 30 | Danh thị Tú Quyên | 02/09/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Khmer | 2203932537 | |||||||||
| 31 | Đàm Thị Tú Quyên | 18/05/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932536 | |||||||||
| 32 | Lê Nhựt Tâm | 01/06/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932538 | |||||||||
| 33 | Nguyễn Thị Kim Tho | 22/06/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932540 | |||||||||
| 34 | Lương Huỳnh Minh Thư | 01/01/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932541 | |||||||||
| 35 | Trần Công Thuận | 21/02/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932544 | |||||||||
| 36 | Tô Thanh Tới | 06/11/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932542 | |||||||||
| 37 | Nguyễn Khánh Vui | 28/01/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932546 | |||||||||
| 38 | Lư Nhật Vy | 29/06/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932549 | |||||||||
| 39 | Phạm Phương Vy | 06/04/2007 | 10A5 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932553 | |||||||||
| 40 | Đỗ Thị Tường Vy | 26/11/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2300723723 | |||||||||
| 41 | Lê Ra Xin | 25/11/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932556 | |||||||||
| 42 | Trần Minh Nhí | 26/04/2007 | 10A5 | 11A5 | Nam | Kinh | 2203932529 | |||||||||
| 43 | Huỳnh Như Ngọc | 22/03/2006 | 10A7 | 11A5 | Nữ | Kinh | 2203932672 | |||||||||
| 44 | ||||||||||||||||
| 45 | ||||||||||||||||
| Nam | 21 | Nữ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||