| SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A4 | |||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||
| GVCN: | ||||||||||||||||
| TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số
điện thoại |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Mã học sinh | Số
định danh cá nhân |
||||||
| Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||
| 1 | Danh Thị Ái Ái | 20/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932457 | |||||||||
| 2 | Lâm Khả Ái | 05/10/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932459 | |||||||||
| 3 | Nguyễn Hồ Khả Ái | 09/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932458 | |||||||||
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Cầm | 20/02/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932460 | |||||||||
| 5 | Nguyễn Phan Tuệ Đan | 14/12/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932461 | |||||||||
| 6 | Trần Duy Đạt | 12/01/2006 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932462 | |||||||||
| 7 | Lý Nguyên Đức | 10/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932463 | |||||||||
| 8 | Trần Thị Hồng Gấm | 12/02/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932464 | |||||||||
| 9 | Lâm Tấn Giàu | 10/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932333 | |||||||||
| 10 | Phan Nguyễn Gia Hân | 03/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932465 | |||||||||
| 11 | Trần Thị Bích Hân | 27/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932466 | |||||||||
| 12 | Trịnh Hồng Hân | 19/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932467 | |||||||||
| 13 | Đào Tuyết Huệ | 15/10/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932468 | |||||||||
| 14 | Lâm Tường Huy | 30/01/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932469 | |||||||||
| 15 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 20/09/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932470 | |||||||||
| 16 | Danh Thị Tuyết Linh | 25/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932471 | |||||||||
| 17 | Kiều Thị Khánh Ly | 23/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932472 | |||||||||
| 18 | Nguyễn Khiết Mẫn | 28/10/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932473 | |||||||||
| 19 | Sơn Đào Tuyết Minh | 26/01/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932474 | |||||||||
| 20 | Lê Thị Hồng Mơ | 16/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932475 | |||||||||
| 21 | Lê Thảo My | 27/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932477 | |||||||||
| 22 | Lâm Bảo Ngọc | 08/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932479 | |||||||||
| 23 | Dương Thị Hồng Nhã | 07/12/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932480 | |||||||||
| 24 | Đặng Trần Công Nhẫn | 07/09/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932481 | |||||||||
| 25 | Khưu Thị Tuyết Nhi | 11/04/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932484 | |||||||||
| 26 | Lâm Yến Nhi | 09/02/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932483 | |||||||||
| 27 | Trần Yến Nhi | 15/09/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932482 | |||||||||
| 28 | Đổ Nguyễn Thanh Phúc | 24/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932485 | |||||||||
| 29 | Lương Trúc Thùy Phương | 28/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932486 | |||||||||
| 30 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 08/09/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932487 | |||||||||
| 31 | Lê Thị Thảo | 26/04/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932488 | |||||||||
| 32 | Lưu Thị Kim The | 24/12/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932490 | |||||||||
| 33 | Nguyễn Thiện | 05/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932491 | |||||||||
| 34 | Nguyễn Hoàng anh Thư | 25/09/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932492 | |||||||||
| 35 | Lê Thị Ngọc Trâm | 21/05/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932494 | |||||||||
| 36 | Tiền Ngọc Trâm | 01/02/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932493 | |||||||||
| 37 | Danh Thị Trân Trân | 20/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932495 | |||||||||
| 38 | Nguyễn Huỳnh anh trí | 07/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nam | Kinh | 2203932497 | |||||||||
| 39 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Trinh | 18/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Hoa | 2203932498 | |||||||||
| 40 | Nguyễn Triệu Vy | 15/09/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932499 | |||||||||
| 41 | Võ Thị Như Ý | 08/03/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932500 | |||||||||
| 42 | Nguyễn Thị Kim Yến | 08/11/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932501 | |||||||||
| 43 | Danh thưrần Ngọc My | 11/12/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Khmer | 2203932476 | |||||||||
| 44 | Lâm Kim Ngân | 17/10/2007 | 10A4 | 11A4 | Nữ | Kinh | 2203932478 | |||||||||
| 45 | ||||||||||||||||
| Nam | 9 | Nữ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||