SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A3 | |||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||
GVCN: | ||||||||||||||||
TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số
điện thoại |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Mă học sinh | Số
định danh cá nhân |
||||||
Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||
1 | Quách Thị Kim Cương | 24/04/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932416 | |||||||||
2 | Vơ Khánh Đăng | 22/11/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932417 | |||||||||
3 | Lương Văn Dự | 25/07/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932419 | |||||||||
4 | Trần Quốc Dương | 04/07/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932420 | |||||||||
5 | Dương Thị Thúy Duy | 21/12/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932421 | |||||||||
6 | Đoàn Nguyễn Phúc Hải | 29/09/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932422 | |||||||||
7 | Nguyễn Bảo Hân | 20/04/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932423 | |||||||||
8 | Đặng Chí Kha | 15/04/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932424 | |||||||||
9 | Nguyễn Quốc Kha | 20/06/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932425 | |||||||||
10 | Hồ Giàu Khả | 30/05/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932426 | |||||||||
11 | Lê Gia Khang | 16/09/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932427 | |||||||||
12 | Huỳnh Quốc Khánh | 03/09/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Hoa | 2203932428 | |||||||||
13 | Phan Công Khuân | 04/09/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932429 | |||||||||
14 | Lê Tấn Lộc | 13/06/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932430 | |||||||||
15 | Đinh Huỳnh Kim Ngân | 23/05/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932431 | |||||||||
16 | Nguyễn Khánh Ngọc | 30/01/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932432 | |||||||||
17 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10/08/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932433 | |||||||||
18 | Ngô Thanh Nhôm | 25/01/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932434 | |||||||||
19 | Huỳnh Phúc Nhựt | 27/07/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932435 | |||||||||
20 | Vơ Văn Non | 20/12/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932436 | |||||||||
21 | Lư Thành Phát | 24/09/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932437 | |||||||||
22 | Phạm Thị Mỹ Phương | 07/06/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932438 | |||||||||
23 | Lê Phú Quí | 04/02/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932439 | |||||||||
24 | Bùi Chế Thảo | 26/08/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932440 | |||||||||
25 | Đặng Thị anh thơ | 26/06/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932441 | |||||||||
26 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 30/10/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932442 | |||||||||
27 | Trần Hoàng Thông | 07/03/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932443 | |||||||||
28 | Vơ anh Thư | 21/07/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932444 | |||||||||
29 | Lê Cẩm Tiên | 01/12/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932445 | |||||||||
30 | Nguyễn Bá Tiến | 07/04/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932446 | |||||||||
31 | Trần Thị Thùy Trang | 17/02/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932448 | |||||||||
32 | Lê Thiện Trí | 19/12/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932449 | |||||||||
33 | Đặng Trần Ngọc Vân | 06/02/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932450 | |||||||||
34 | Dương Thanh Vàng | 18/12/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932451 | |||||||||
35 | Trương Phát Vinh | 10/04/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932452 | |||||||||
36 | Ca Ngọc Ngân Vy | 28/12/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932453 | |||||||||
37 | Phan Nguyễn Tường Vy | 19/01/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932413 | |||||||||
38 | Lê Gia Vỹ | 27/03/2007 | 10A3 | 11A3 | Nam | Kinh | 2203932454 | |||||||||
39 | Ngô Kim Yến | 05/05/2007 | 10A3 | 11A3 | Nữ | Kinh | 2203932455 | |||||||||
40 | 11A3 | |||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||
Nam | 23 | Nữ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG |