| SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A1 | |||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||
| GVCN: | ||||||||||||||||
| TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | LỚP | Giới tính |
Dân tộc | Số điện thoại |
Hoàn cảnh | Dân tộc | Mă học sinh | Số
định danh cá nhân |
||||||
| Cũ | Mới | Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||
| 1 | Nguyễn Hải An | 21/02/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932325 | |||||||||
| 2 | Nguyễn Xuân Bách | 01/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932327 | |||||||||
| 3 | Trương Vũ Bảo | 12/07/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932326 | |||||||||
| 4 | Trương Khánh B́nh | 24/10/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932328 | |||||||||
| 5 | Trần Thị Ngọc Chăm | 25/01/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932330 | |||||||||
| 6 | Lâm Nhật Cường | 27/12/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Hoa | 2203932329 | |||||||||
| 7 | Ngô Quốc Đạt | 22/11/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932332 | |||||||||
| 8 | Nguyễn Thị Mỹ Diền | 25/08/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932418 | |||||||||
| 9 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 12/03/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932331 | |||||||||
| 10 | Trương Thị Ngọc Hân | 22/09/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932334 | |||||||||
| 11 | Lê Nguyễn Nhật Hảo | 01/01/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932335 | |||||||||
| 12 | Châu Hoàng Khiêm | 19/01/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932337 | |||||||||
| 13 | Nguyễn Đăng Khôi | 16/12/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932338 | |||||||||
| 14 | Nguyễn Minh Luân | 05/08/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932339 | |||||||||
| 15 | Nguyễn Hoàng Nancy | 02/03/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932340 | |||||||||
| 16 | Huỳnh Bảo Ngọc | 09/06/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932341 | |||||||||
| 17 | Lê Trường Nguyên | 07/02/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932342 | |||||||||
| 18 | Nguyễn Tấn Nguyên | 26/09/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932343 | |||||||||
| 19 | Tào Tuyết Nhi | 24/12/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932344 | |||||||||
| 20 | Hồ Tâm Như | 12/12/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932345 | |||||||||
| 21 | Nguyễn Thị Tố Như | 10/02/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932346 | |||||||||
| 22 | Dương Tấn Phát | 04/04/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932349 | |||||||||
| 23 | Trần Vũ Ḥa Phát | 27/09/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932348 | |||||||||
| 24 | Trần Hoàng Triệu Phú | 17/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932350 | |||||||||
| 25 | Nguyễn Thanh Phương | 09/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932351 | |||||||||
| 26 | Nguyễn Mai Quỳnh | 23/11/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932352 | |||||||||
| 27 | Lâm Trương Công Tân | 08/10/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932354 | |||||||||
| 28 | Nguyễn Chí Tân | 29/11/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932353 | |||||||||
| 29 | Trần Diệu Thảo | 01/07/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932355 | |||||||||
| 30 | Đỗ Đăng Thịnh | 05/08/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932356 | |||||||||
| 31 | Nguyễn Lâm Minh Thịnh | 20/06/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932358 | |||||||||
| 32 | Nguyễn Trường Thịnh | 05/08/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932357 | |||||||||
| 33 | Dương Thị anh Thư | 22/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932359 | |||||||||
| 34 | Phạm Lê Minh Thư | 19/11/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932360 | |||||||||
| 35 | Lâm Tấn Thuận | 10/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932361 | |||||||||
| 36 | Lê Lợi Tính | 28/12/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932362 | |||||||||
| 37 | Trầm Minh Toàn | 08/02/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Hoa | 2203932363 | |||||||||
| 38 | Trần Hoàng Phúc Toàn | 21/11/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932364 | |||||||||
| 39 | Mai Bích Trân | 14/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932365 | |||||||||
| 40 | Phan Minh Trí | 02/01/2007 | 10A1 | 11A1 | Nam | Kinh | 2203932366 | |||||||||
| 41 | Sơn Ánh Tuyết | 15/05/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Khmer | 2203932367 | |||||||||
| 42 | Nguyễn Kiều Vy | 02/11/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932368 | |||||||||
| 43 | Nguyễn Thị Như Ư | 01/03/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932369 | |||||||||
| 44 | Bành Thị Ngọc Yên | 14/08/2007 | 10A1 | 11A1 | Nữ | Kinh | 2203932370 | |||||||||
| 45 | ||||||||||||||||
| Nam | 23 | Nữ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||