Lớp Môn học tự chọn Cum chuyên đề
Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Địa li GDKT&PL CNTK CNTT
TT Lớp Tổng số Nam Nữ Ghi chú 5 5 5 6 7 5 4 3
1 11A1 44 23 21   11A1 X X   X   X     Toán, Vật lí, Hóa học
2 11A2 43 21 22   11A2 X X   X   X     Toán, Vật lí, Hóa học
3 11A3 39 23 16   11A3   X X   X   X   Toán, Hóa học, Sinh hoc
4 11A4 44 9 35   11A4   X X     X   X Toán, Hóa học, Sinh hoc
5 11A5 42 21 21   11A5 X     X X   X   Toán, Ngữ văn, Lịch sử
6 11A6 44 22 22   11A6 X     X X   X   Toán, Ngữ văn, Lịch sử
7 11A7 43 21 22   11A7 X     X X   X   Toán, Ngữ văn, Lịch sử
8 11A8 46       11A8     X   X X   X Toán, Ngữ văn, Sinh học
9 11A9 46       11A9     X   X X   X Toán, Ngữ văn, Sinh học
10 11A10 42 17 25   11A10   X X X X       Toán, Hóa học, Sinh hoc
Tổng 433 157 184 341