|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn
cảnh |
Dân tộc |
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
Nghèo |
C.nghèo |
Mồ côi |
Khuyết
tật |
Kinh |
Hoa |
Khmer |
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Lâm Nhã My |
|
|
x |
05/12/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260239 |
094308008885 |
0325576744 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh
Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8.75 |
8.5 |
5.5 |
43.75 |
6 |
1 |
|
My |
8 |
1 |
1 |
Võ Thị Cẩm My |
|
|
x |
09/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260243 |
094308011285 |
0795846833 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 6,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
9 |
8 |
6.4 |
43.4 |
6 |
0 |
|
My |
8 |
2 |
2 |
Nguyễn Huỳnh
Đăng Khôi |
|
|
|
19/09/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260181 |
094208013336 |
0941692658 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8 |
7.75 |
7.5 |
43.25 |
6 |
4 |
|
Khôi |
8 |
3 |
3 |
Nguyễn Thị Hà My |
|
|
x |
24/06/2008 |
An Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260238 |
089308009225 |
0815377130 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 7,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8.75 |
8.5 |
5.1 |
42.35 |
6 |
0 |
|
My |
8 |
4 |
4 |
Nguyễn Hoàng Châu |
|
|
x |
22/02/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260036 |
094308001647 |
0347229767 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
phường 1,TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
8 |
7.75 |
5.7 |
40.95 |
6 |
7 |
|
Châu |
8 |
5 |
5 |
Phạm Gia Huy |
|
|
|
23/01/2008 |
Cần Thơ |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260140 |
092208002069 |
0382696586 |
THPT Lê Văn Tám |
Mỹ Tân, Xã
Mỹ Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.75 |
7.25 |
7.6 |
40.6 |
6 |
7 |
|
Huy |
8 |
6 |
6 |
Lê Nguyễn Anh Duy |
|
|
|
12/07/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260056 |
095208008598 |
0337589349 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Phong, Xã
Vĩnh Quới, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
6.75 |
6.75 |
6.9 |
40.4 |
6 |
4 |
|
Duy |
8 |
7 |
7 |
Nguyễn Ngọc Châu |
|
|
x |
22/02/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260037 |
094308011899 |
0346682778 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8 |
7.25 |
5.1 |
40.35 |
6 |
7 |
|
Châu |
8 |
8 |
8 |
Lê Hoàng Minh |
|
|
|
18/11/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260226 |
094208003418 |
0384664070 |
THCS
Phường 1 |
Khóm
4,Phường 1,TX Ngã năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
7 |
7.25 |
4.8 |
39.05 |
6 |
4 |
|
Minh |
8 |
9 |
9 |
Phạm Quốc Đại |
|
|
|
28/01/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260066 |
094208001543 |
0912315121 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Phong, Xã
Vĩnh Quới, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5 |
4.75 |
8.8 |
38.55 |
6 |
4 |
|
Đại |
8 |
10 |
10 |
Lê Thị Bích Trân |
|
|
x |
06/10/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260429 |
094308006872 |
0366129100 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh
Tiền, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.5 |
7.25 |
5.7 |
38.45 |
6 |
4 |
|
Trân |
8 |
11 |
11 |
Thái Kim An |
|
|
x |
11/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260007 |
094308009777 |
0382171127 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
7.25 |
6.5 |
4.5 |
37.75 |
6 |
7 |
|
An |
8 |
12 |
12 |
Nguyễn Văn Thành Duy |
|
|
|
08/02/2008 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260058 |
094208003812 |
0354577610 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 5,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
6 |
7.75 |
4 |
37.75 |
6 |
0 |
|
Duy |
8 |
13 |
13 |
Ngô Tố Nhi |
|
|
x |
07/12/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260295 |
094308009694 |
0798817599 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 316,
Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng. |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8.25 |
4.5 |
4.9 |
37.65 |
6 |
0 |
|
Nhi |
8 |
14 |
14 |
Âu Chung Tình |
|
|
|
15/08/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260417 |
094208001306 |
0869335425 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Tân Bình, Xã Long
Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.75 |
7.5 |
4.3 |
37.55 |
6 |
7 |
|
Tình |
8 |
15 |
15 |
Nguyễn Thị Hồng
Nhung |
|
|
x |
28/11/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260322 |
094308012037 |
0328642098 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
G |
T |
8 |
5.5 |
5.2 |
37.2 |
6 |
0 |
|
Nhung |
8 |
16 |
16 |
Nguyễn Kim Loan |
|
|
x |
28/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260204 |
094308013563 |
0776515699 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
7.75 |
5.25 |
4.3 |
36.8 |
6 |
3 |
|
Loan |
8 |
17 |
17 |
Lê Trường Thịnh |
|
|
|
06/03/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260389 |
094208006316 |
0398051237 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Tân Quới
, Phường 2, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
G |
T |
G |
T |
8 |
5.75 |
3.9 |
36.65 |
6 |
0 |
|
Thịnh |
8 |
18 |
18 |
Quách Thị Thu Thảo |
|
|
x |
01/09/2008 |
Bạc Liêu |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260381 |
094308006927 |
0345357903 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh
Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
5.75 |
5 |
5.3 |
36.55 |
6 |
7 |
|
Thảo |
8 |
19 |
19 |
Hồ Thị Kiều Anh |
|
|
x |
02/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260012 |
094308011900 |
0333087817 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
G |
T |
5.5 |
7 |
3.4 |
36.4 |
6 |
4 |
|
Anh |
8 |
20 |
20 |
Bùi Phúc Lộc |
|
|
|
21/04/2008 |
Cần Thơ |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260205 |
094208012933 |
0368595709 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
TS1 |
K |
T |
K |
T |
G |
TB |
K |
T |
7.5 |
7 |
3.8 |
36.3 |
6 |
4 |
|
Lộc |
8 |
21 |
21 |
Trần Triệu Như Ý |
|
|
x |
02/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260493 |
094308012319 |
0395637890 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2,
phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5 |
7.5 |
4 |
36 |
6 |
4 |
|
Ý |
8 |
22 |
22 |
Dương Ngọc Hân |
|
|
x |
26/03/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260102 |
094308010930 |
0945869115 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 04,
Khóm 2, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
5 |
6 |
5.4 |
35.9 |
6 |
0 |
|
Hân |
8 |
23 |
23 |
Lê Bảo Quốc |
|
|
|
31/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260346 |
094208013247 |
0969554525 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 4,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
6.5 |
7.5 |
2.4 |
35.9 |
6 |
4 |
|
Quốc |
8 |
24 |
24 |
Lê Hồng Trí |
|
|
|
31/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260440 |
094208003942 |
0964124841 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Khóm 7,
Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
G |
T |
G |
T |
4.75 |
7.75 |
4.3 |
35.8 |
6 |
7 |
|
Trí |
8 |
25 |
25 |
Võ Nguyễn Minh Thư |
|
|
x |
16/08/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260405 |
094308009398 |
0345710863 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Tân Bình, Xã Long
Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
G |
T |
6.5 |
7.25 |
3.5 |
35.75 |
6 |
4 |
|
Thư |
8 |
26 |
26 |
Trần Phạm Minh Hiển |
|
|
|
01/06/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260120 |
094208008231 |
0364564594 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
K |
T |
G |
T |
6 |
7 |
3.6 |
35.6 |
6 |
0 |
|
Hiển |
8 |
27 |
27 |
Phạm Văn Đan |
|
|
|
16/10/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260067 |
094208005408 |
0342690951 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Hoà, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
8.25 |
6 |
3.3 |
35.55 |
6 |
7 |
|
Đan |
8 |
28 |
28 |
Phan Trọng Quỳnh |
|
|
|
06/06/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260354 |
094208007724 |
0988282295 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2,
phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
TS1 |
K |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
6 |
6.5 |
3.5 |
35.5 |
6 |
1 |
|
Quỳnh |
8 |
29 |
29 |
Lâm Nhật Tình |
|
|
x |
29/03/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260418 |
094308002484 |
0963766417 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Thành, Xã
Vĩnh Quới, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.25 |
5.75 |
4.4 |
35.4 |
6 |
4 |
|
Tình |
8 |
30 |
30 |
Lê Thị Hồng Gấm |
|
|
x |
05/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260094 |
094308004306 |
0329498389 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Thành, Xã
Vĩnh Quới, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
3.75 |
7.75 |
3.6 |
35.1 |
6 |
7 |
|
Gấm |
8 |
31 |
31 |
Cao Thế Hiếu |
|
|
|
11/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260123 |
094208005312 |
0845594994 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh
Mỹ, Phường 3, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
6.25 |
6.5 |
5.3 |
35.05 |
6 |
4 |
|
Hiếu |
8 |
32 |
32 |
Trần Văn Khánh |
|
|
|
31/12/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260170 |
094208007950 |
0339064987 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Phong, xã Vĩnh Qưới,
TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
K |
T |
G |
T |
G |
T |
6 |
6.25 |
3.3 |
35.05 |
6 |
7 |
|
Khánh |
8 |
33 |
33 |
Cao Thị Mỹ Duyên |
|
|
x |
10/05/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260063 |
094308002334 |
0917148923 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 13,
khóm 3, phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng. |
|
G |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
6 |
5.5 |
4.3 |
34.8 |
6 |
0 |
|
Duyên |
8 |
34 |
34 |
Lâm Huỳnh Quang Huy |
|
|
|
17/02/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260136 |
094208003472 |
0372620274 |
THCS
Phường 1 |
Khóm
3,Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
6 |
6.5 |
2.8 |
34.8 |
6 |
4 |
|
Huy |
8 |
35 |
35 |
Danh Thị Thảo Anh |
|
|
x |
07/06/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260010 |
094308008485 |
0388090466 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
4.75 |
6.25 |
2.7 |
34.7 |
6 |
4 |
|
Anh |
8 |
36 |
36 |
Lê Thị Châu Đang |
|
|
x |
19/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260069 |
094308003293 |
0926704857 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 6,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
K |
6.25 |
6.5 |
4.4 |
34.65 |
6 |
0 |
|
Đang |
8 |
37 |
37 |
Lê Ái Mi |
|
|
x |
22/11/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260224 |
094308003433 |
0915942904 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Phong, Xã Vĩnh Quới, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
6.75 |
6 |
3.9 |
34.65 |
6 |
4 |
|
Mi |
8 |
38 |
38 |
Lê Thị Tuyết Nghi |
|
|
x |
17/11/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260258 |
094308003180 |
0928919610 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh
Mỹ, Phường 3, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
K |
T |
G |
T |
5.75 |
5.75 |
3.8 |
34.3 |
6 |
4 |
|
Nghi |
8 |
39 |
39 |
Danh Lý Minh Trí |
|
|
|
06/02/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260437 |
094208003579 |
0334606332 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thanh, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5 |
6.25 |
5 |
34.25 |
6 |
4 |
|
Trí |
8 |
40 |
40 |
Đỗ Chí Thành |
|
|
|
14/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260373 |
094208009174 |
0357297445 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh
Tiền, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5 |
6.75 |
2.9 |
34.15 |
6 |
7 |
|
Thành |
8 |
41 |
41 |
Nguyễn Trần Thu Ngân |
|
|
x |
07/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260250 |
094308013482 |
0768442425 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Hậu,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
3 |
8 |
4.6 |
34.1 |
6 |
7 |
|
Ngân |
9 |
|
42 |
Trần Lê Tiến Đạt |
|
|
|
14/04/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260079 |
094208009612 |
0913799506 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Phong, Vĩnh Qưới, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
TS1 |
TB |
T |
K |
T |
TB |
K |
K |
T |
7.75 |
3.75 |
6 |
34 |
6 |
4 |
|
Đạt |
10 |
|
43 |
Bùi Huỳnh Hoàng Huy |
|
|
|
14/09/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260131 |
094208007383 |
0389847980 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 36,
Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
7.5 |
4.5 |
2.8 |
33.8 |
6 |
4 |
|
Huy |
10 |
|
44 |
Nguyễn Phạm Hồng
Nhung |
|
|
x |
22/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260319 |
094308000096 |
0964237074 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.5 |
6.75 |
4.5 |
33.75 |
6 |
0 |
|
Nhung |
9 |
|
45 |
Phạm Thị Thuỳ
Dương |
|
|
x |
26/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260051 |
094308001353 |
0347535777 |
THCS
Phường 1 |
Khóm vĩnh
sử, phường 3, TX Ngã Năm, Tỉnh sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.5 |
6.5 |
3.7 |
33.7 |
6 |
4 |
|
Dương |
9 |
|
46 |
Nguyễn Bảo Thy |
|
|
x |
23/05/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260412 |
093308002661 |
0326577602 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
4.5 |
5.75 |
4.4 |
33.65 |
6 |
0 |
|
Thy |
10 |
|
47 |
Huỳnh Thị Như |
|
|
x |
12/01/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260305 |
094308010975 |
0345715622 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thanh, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
K |
T |
4.75 |
5.5 |
3.2 |
33.45 |
6 |
1 |
|
Như |
10 |
|
48 |
Lâm Thị Khánh Vy |
|
|
x |
04/07/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260475 |
094308007799 |
0325637935 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 65,
Khóm Vĩnh Trung, Phường 3, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5 |
5.5 |
2.7 |
33.2 |
6 |
7 |
|
Vy |
9 |
|
49 |
Dương Bảo Ngọc
Mơ |
|
|
x |
05/09/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260231 |
094308012156 |
0778413742 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 6,
phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
G |
T |
G |
T |
4.5 |
7 |
2.6 |
33.1 |
6 |
7 |
|
Mơ |
9 |
|
50 |
Trần Đang
Trường |
|
|
|
28/08/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260449 |
094208013541 |
0939184382 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
G |
T |
5.25 |
5.75 |
1.6 |
33.1 |
6 |
1 |
|
Trường |
10 |
|
51 |
Nguyễn Hồng Đoan |
|
|
x |
29/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260088 |
094308013986 |
0328247144 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Mỹ,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.25 |
6 |
4.3 |
32.55 |
6 |
7 |
|
Đoan |
10 |
|
52 |
Lê Trung Tính |
|
|
|
13/07/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260419 |
094208006213 |
0947419872 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
TB |
T |
K |
K |
K |
T |
K |
T |
4.75 |
6.5 |
3.5 |
32.25 |
6 |
7 |
|
Tính |
9 |
|
53 |
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên |
|
|
x |
04/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260274 |
094308006677 |
0338837870 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng. |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
6.5 |
6.5 |
2.2 |
32.2 |
6 |
7 |
|
Nguyên |
9 |
|
54 |
Dương Nhật Khang |
|
|
|
23/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260152 |
094208005968 |
0399765024 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
6.25 |
5 |
2.7 |
31.95 |
6 |
4 |
|
Khang |
10 |
|
55 |
Lưu Minh Sang |
|
|
|
02/03/2008 |
Cà Mau |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260359 |
096208001353 |
0774808964 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Mỹ,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
K |
K |
K |
4.5 |
6.5 |
4.9 |
31.9 |
6 |
4 |
|
Sang |
10 |
|
56 |
Trần Nguyễn Như
Quỳnh |
|
|
x |
13/11/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260355 |
094308011304 |
0832833360 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
6.25 |
4.25 |
3.4 |
31.9 |
6 |
0 |
|
Quỳnh |
9 |
|
57 |
Lâm Tuấn Kiệt |
|
|
|
20/06/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260187 |
094208005164 |
0392221035 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Kiên, xã Vĩnh Quới, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
5.75 |
3.25 |
4.2 |
31.7 |
6 |
7 |
|
Kiệt |
9 |
|
58 |
Lâm Văn Triệu |
|
|
|
19/02/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260445 |
094208002497 |
0385236121 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Kiên, xã Vĩnh Quới, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
4.5 |
5.5 |
4.6 |
31.6 |
6 |
7 |
|
Triệu |
10 |
|
59 |
Trần Minh Thư |
|
|
x |
12/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260403 |
094308014095 |
0325731689 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 255,
Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng. |
|
G |
T |
G |
T |
G |
K |
K |
T |
4.75 |
4.25 |
3.5 |
31.5 |
6 |
0 |
|
Thư |
10 |
|
60 |
Bùi Thị Như Ý |
|
|
x |
11/12/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260485 |
094308006493 |
0332220471 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Phong, xã Vĩnh Qưới,
TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
G |
T |
K |
T |
K |
T |
5.25 |
5.75 |
3 |
31.5 |
6 |
2 |
|
Ý |
9 |
|
61 |
Mai Ngọc Như |
|
|
x |
03/10/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260308 |
094308002908 |
0325329987 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Tân Bình, Xã Long
Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
3 |
6.75 |
3.6 |
31.35 |
6 |
7 |
|
Như |
9 |
|
62 |
Lê Phúc Lâm |
|
|
|
15/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260193 |
094208002033 |
0788814461 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
6.75 |
3.75 |
3.6 |
31.1 |
6 |
7 |
|
Lâm |
10 |
|
63 |
Lê Ngọc Liên |
|
|
x |
09/10/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260198 |
094308009807 |
0779484840 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3
phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
5.25 |
5.75 |
2.6 |
31.1 |
6 |
2 |
|
Liên |
10 |
|
64 |
Tăng Quốc Kiệt |
|
|
|
16/06/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260189 |
094208012604 |
0978810709 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thanh, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
3 |
6.5 |
4.5 |
31 |
6 |
4 |
|
Kiệt |
9 |
|
65 |
Trần Đình Thiên |
|
|
|
18/05/2008 |
Sóc Trăng |
Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
260385 |
094208003707 |
0387200067 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
TS1 |
K |
T |
K |
T |
K |
K |
TB |
T |
3.25 |
5.75 |
4.5 |
31 |
6 |
7 |
|
Thiên |
9 |
|
66 |
Quách Thị Kim Soàn |
|
|
x |
06/10/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260361 |
094308004509 |
0386453350 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã
Năm. Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
2.75 |
6.5 |
4.7 |
30.95 |
6 |
4 |
|
Soàn |
10 |
|
67 |
Đàm Thị Khã Nghi |
|
|
x |
19/05/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260256 |
094308001819 |
0368025798 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Hậu,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.5 |
6 |
2.4 |
30.9 |
6 |
7 |
|
Nghi |
10 |
|
68 |
Nguyễn Hồng Thanh
Tuyền |
|
|
x |
13/12/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260457 |
094307011667 |
0932982065 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã
Năm. Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
4 |
4.25 |
2.5 |
30.75 |
6 |
4 |
|
Tuyền |
9 |
|
69 |
Trần Ngọc Thế Vinh |
|
|
|
01/02/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260468 |
094208011297 |
0945411075 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
K |
T |
3.75 |
3 |
4.4 |
30.65 |
6 |
7 |
|
Vinh |
9 |
|
70 |
Đoàn Văn Nghĩa |
|
|
|
12/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260261 |
094208014684 |
0373350663 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.5 |
5.5 |
1.6 |
30.6 |
6 |
3 |
|
Nghĩa |
10 |
|
71 |
Lê Đức Thành |
|
|
|
14/04/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260375 |
094208002907 |
0362207483 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh
Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.5 |
4.75 |
2.3 |
30.55 |
6 |
7 |
|
Thành |
10 |
|
72 |
Trần Quốc Minh |
|
|
|
26/08/2008 |
Hậu Giang |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260229 |
094208014749 |
0356705684 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.25 |
5.25 |
3 |
30.5 |
6 |
7 |
|
Minh |
9 |
|
73 |
Trần Văn Hai Hiếu |
|
|
|
22/11/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260128 |
094207009216 |
0367918383 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 7,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
TB |
5.25 |
6.25 |
3.9 |
30.4 |
6 |
4 |
|
Hiếu |
9 |
|
74 |
Trần Thịnh Long |
|
|
|
16/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260213 |
094208006685 |
0899740995 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
4.5 |
6.25 |
3.6 |
30.35 |
6 |
7 |
|
Long |
10 |
|
75 |
Nguyễn Huỳnh Như |
|
|
x |
15/07/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260311 |
093308008177 |
0799702242 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 45,
Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
TB |
3.75 |
5.25 |
4.3 |
30.3 |
6 |
0 |
|
Như |
10 |
|
76 |
Lê Phú Gia |
|
|
|
27/12/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260096 |
094208008845 |
0333797871 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Hòa, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
3.75 |
5 |
3.5 |
30.25 |
6 |
7 |
|
Gia |
9 |
|
77 |
Lâm Thị Hạnh Nguyên |
|
|
x |
04/12/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260272 |
094307007878 |
0363721152 |
THCS Mỹ Bình |
Mỹ Lộc
2, Mỹ Bình, thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
G |
T |
3.75 |
5.75 |
3.2 |
30.2 |
6 |
4 |
|
Nguyên |
9 |
|
78 |
Trần Thanh Nhân |
|
|
|
08/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260286 |
094208004867 |
0369254933 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Mỹ Hiệp,
Xã Long Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.75 |
4 |
2.3 |
30.05 |
6 |
7 |
|
Nhân |
10 |
|
79 |
Lâm Gia Huy |
|
|
|
31/10/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260134 |
094208002456 |
0948787408 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Hòa, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
4.5 |
4.75 |
3.6 |
29.85 |
6 |
4 |
|
Huy |
10 |
|
80 |
Nguyễn Thanh Hằng |
|
|
x |
13/10/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260108 |
094308003729 |
0986707341 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 76,
Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng. |
|
K |
T |
K |
T |
G |
TB |
K |
T |
2.75 |
7.25 |
2.8 |
29.8 |
6 |
7 |
|
Hằng |
9 |
|
81 |
Trần Văn Quốc |
|
|
|
30/10/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260347 |
094208003922 |
0345084362 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh
Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5 |
4 |
1.7 |
29.7 |
6 |
7 |
|
Quốc |
9 |
|
82 |
Đàm Thị Ngọc Hân |
|
|
x |
10/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260103 |
094308012342 |
0776766199 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Hậu,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
3 |
6.25 |
2.4 |
29.65 |
6 |
7 |
|
Hân |
10 |
|
83 |
Nguyễn Khả Như |
|
|
x |
20/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260310 |
094308006003 |
0787802224 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 4,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.25 |
4.25 |
3.1 |
29.6 |
6 |
7 |
|
Như |
10 |
|
84 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
|
|
|
22/06/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260392 |
094208012882 |
0867054740 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Kiên, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
K |
K |
T |
4.5 |
4.5 |
5.1 |
29.6 |
6 |
4 |
|
Thịnh |
9 |
|
85 |
Cao Nhật Huy |
|
|
|
07/07/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260132 |
094208012620 |
0397518775 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thanh, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.75 |
4.25 |
2 |
29 |
6 |
7 |
|
Huy |
9 |
|
86 |
Phạm Hồng Anh |
|
|
x |
29/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260016 |
094308007917 |
0359913479 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã
Năm. Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
G |
T |
K |
T |
2.25 |
5.5 |
2.2 |
28.95 |
6 |
7 |
|
Anh |
10 |
|
87 |
Lê Thị Hải Yến |
|
|
x |
19/03/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260498 |
094308005252 |
0363477131 |
THCS
Phường 1 |
ẤP Vĩnh
Trung, xã Vĩnh Qưới, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
3 |
5.5 |
2.3 |
28.8 |
6 |
0 |
|
Yến |
10 |
|
88 |
Đặng Gia Phát |
|
|
|
05/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260330 |
094208013871 |
0389451865 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
5.5 |
4 |
3.2 |
28.7 |
6 |
2 |
|
Phát |
9 |
|
89 |
Nguyễn Hoàng Nhã |
|
|
|
05/09/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260282 |
095208006769 |
0327306378 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 32,
Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
4.25 |
4.75 |
2.6 |
28.6 |
6 |
7 |
|
Nhã |
9 |
|
90 |
Trần Ngọc Thái |
|
|
|
27/11/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260371 |
094208014397 |
0916169604 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh
Mỹ, phường 3, TX Ngã năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
3.75 |
4.75 |
3 |
28.5 |
6 |
4 |
|
Thái |
10 |
|
91 |
Lê Chí Định |
|
|
|
17/11/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260083 |
094207002718 |
0382234887 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh
Trung, Phường 3, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
6.25 |
3.75 |
4.1 |
28.1 |
6 |
7 |
|
Định |
10 |
|
92 |
Ngô Thị Ngọc Thuyền |
|
|
x |
10/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260411 |
094308009044 |
0867868550 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Long
Phước, Xã Long Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
3.5 |
3.25 |
2.8 |
28.05 |
6 |
7 |
|
Thuyền |
9 |
|
93 |
Bùi Anh Tuấn |
|
|
|
14/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260451 |
094208011654 |
0383001436 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 3,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
5 |
3.75 |
2.3 |
28.05 |
6 |
7 |
|
Tuấn |
9 |
|
94 |
Lương Thị Phi Nhung |
|
|
x |
07/05/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260318 |
094308003360 |
0369727151 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Khóm 7,
Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
3.25 |
4.75 |
2.9 |
27.9 |
6 |
7 |
|
Nhung |
10 |
|
95 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
|
x |
25/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260400 |
094308002652 |
0376750549 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 6,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
K |
3.75 |
4.25 |
3.4 |
27.9 |
6 |
4 |
|
Thư |
10 |
|
96 |
Võ Thị Kim Ngân |
|
|
x |
17/10/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260255 |
094308012251 |
0386718463 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 7,phuờng
1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Tr8ng |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
3.75 |
6 |
3.5 |
27.25 |
6 |
4 |
|
Ngân |
9 |
|
97 |
Trần Gia Thịnh |
|
|
|
22/11/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260393 |
094208001319 |
0345753120 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Tân Trung,
Phường 2, Tx Ngã Năm ,Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4 |
4.25 |
2 |
27.25 |
6 |
7 |
|
Thịnh |
9 |
|
98 |
Huỳnh Thị Ngọc Ý |
|
|
x |
22/08/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260487 |
094308005363 |
0368199876 |
THCS
Phường 3 |
Khóm Vĩnh
Hậu, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
1.75 |
5.5 |
3.9 |
27.15 |
6 |
4 |
|
Ý |
10 |
|
99 |
Đặng Bảo Như |
|
|
x |
17/12/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260304 |
094308005849 |
0911029615 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
1.5 |
4.25 |
3.2 |
26.95 |
6 |
7 |
|
Như |
10 |
|
100 |
Lưu Phà Ca |
|
|
|
11/07/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260034 |
094208008052 |
0865432371 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thanh, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
TB |
T |
4.75 |
2.75 |
3 |
26.5 |
6 |
7 |
|
Ca |
9 |
|
101 |
Nguyễn Văn Kháng |
|
|
|
31/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260159 |
094208007679 |
0862938443 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh
Trung, Phường 3, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
K |
TB |
T |
TB |
K |
4.75 |
5.25 |
3.2 |
26.2 |
6 |
4 |
|
Kháng |
9 |
|
102 |
Phan Ngọc Yến Như |
|
|
x |
12/12/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260314 |
094308001525 |
0984128277 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh
Sóc Trăng |
VS1 |
TB |
T |
TB |
K |
TB |
T |
K |
T |
3.5 |
4.75 |
2.4 |
26.15 |
6 |
7 |
|
Như |
10 |
|
103 |
Phạm Minh Vương |
|
|
|
17/07/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260471 |
094207014425 |
0868764723 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2,
Phường 1 TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
K |
T |
3 |
4.5 |
2.4 |
25.9 |
6 |
7 |
|
Vương |
10 |
|
104 |
Trịnh Lê Vinh |
|
|
|
06/05/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260469 |
094208005234 |
0338211627 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
K |
K |
T |
K |
T |
3.25 |
4.75 |
1.8 |
25.3 |
6 |
7 |
|
Vinh |
9 |
|
105 |
Phan Anh Thư |
|
|
x |
04/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260402 |
094308007235 |
0329055130 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Sử,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
2.75 |
4.75 |
1.7 |
25.2 |
6 |
1 |
|
Thư |
9 |
|
106 |
Đặng Gia Định |
|
|
|
17/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260082 |
094208006384 |
0342815592 |
Trường
TH&THCS Long Bình |
Khóm 7,
Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
K |
TB |
K |
K |
K |
5.25 |
3.75 |
1.6 |
25.1 |
6 |
7 |
|
Định |
10 |
|
107 |
Phan Minh Khang |
|
|
|
07/09/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260160 |
095208002205 |
0982190972 |
THCS
Phường 3 |
Ngan Kè, Xã Ninh
Quới, Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu |
|
K |
K |
K |
T |
K |
K |
TB |
T |
2.25 |
3.25 |
3.5 |
25 |
6 |
7 |
|
Khang |
10 |
|
108 |
Trần Huy Hiển |
|
|
|
02/02/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260119 |
094208008804 |
0977618295 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Thanh, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
K |
K |
T |
TB |
T |
TB |
T |
2.75 |
4.5 |
1.6 |
24.35 |
6 |
7 |
|
Hiển |
9 |
|
109 |
Trần Thị Ngọc Hân |
|
|
x |
26/05/2007 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260106 |
095307001071 |
0941237494 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
K |
K |
T |
3 |
3.5 |
3.2 |
24.2 |
6 |
4 |
|
Hân |
9 |
|
110 |
Lê Ngọc Tuấn |
|
|
|
13/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260452 |
094208004496 |
0389538065 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 6,
phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
K |
K |
K |
TB |
TB |
3.75 |
3.75 |
1.6 |
24.1 |
6 |
7 |
|
Tuấn |
10 |
|
111 |
Hồ Hoàng Hiếu |
|
|
|
29/11/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260127 |
094208006677 |
0774460072 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Cái Dày TT
Châu Hưng, Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
K |
TB |
K |
4.25 |
4 |
2.4 |
23.65 |
6 |
7 |
|
Hiếu |
10 |
|
112 |
Võ Minh Nhật |
|
|
|
02/10/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260291 |
094208001315 |
0342693722 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Hòa, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
3 |
2.5 |
3.1 |
23.6 |
6 |
7 |
|
Nhật |
9 |
|
113 |
Trương Hoàng Huy |
|
|
|
26/11/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260143 |
094208011455 |
0387070226 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1,
Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
TB |
T |
3.5 |
2.25 |
2.8 |
23.55 |
6 |
7 |
|
Huy |
9 |
|
114 |
Nguyễn Thị Nhật
Hảo |
|
|
x |
02/03/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260112 |
094308001865 |
0979850548 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Sử ,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
1.75 |
3.5 |
2 |
23.25 |
6 |
1 |
|
Hảo |
10 |
|
115 |
Nguyễn Minh Trí |
|
|
|
27/07/2006 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260442 |
094206013557 |
0868156104 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Hòa, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
3 |
3 |
2 |
23 |
6 |
7 |
|
Trí |
10 |
|
116 |
Lê Hoài Nhớ |
|
|
|
24/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260303 |
094208007954 |
0393530436 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Mỹ,
Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
TB |
K |
TB |
K |
K |
K |
K |
K |
1.75 |
4 |
3 |
22.75 |
6 |
7 |
|
Nhớ |
9 |
|
117 |
Ngô Thị Kim Ngân |
|
|
x |
17/04/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
|
|
|
|
|
|
|
260249 |
094308007202 |
0333855220 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
1.5 |
4 |
2.9 |
22.4 |
6 |
7 |
|
Ngân |
9 |
|
118 |
Nguyễn Thị Tố Trinh |
|
|
x |
04/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260446 |
094308011803 |
0961886526 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 7,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
2.25 |
2.5 |
2.4 |
22.15 |
6 |
7 |
|
Trinh |
10 |
|
119 |
Võ Hoàng Nhựt |
|
|
|
15/05/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260325 |
094207004419 |
0349241722 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Hòa, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
VS1 |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
1.5 |
2.75 |
2.6 |
21.85 |
6 |
7 |
|
Nhựt |
10 |
|
120 |
Huỳnh Quốc Thái |
|
|
|
06/11/2007 |
Trà Vinh |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260370 |
084207004753 |
0376953197 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 7,
Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
K |
TB |
T |
4 |
1.75 |
2.2 |
21.45 |
6 |
7 |
|
Thái |
9 |
|
121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
122 |
Cao Thị Như Ý |
|
|
x |
03/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
|
|
|
|
|
|
|
260486 |
094308002063 |
0335403788 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Tân Phú,
Phường 2, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
TB |
TB |
4 |
6.5 |
2.2 |
26.7 |
6 |
7 |
|
Ý |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
STT |
Họ tên |
|
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm xét |
Nguyện vọng |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|