Hoàn cảnh Dân tộc
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Nghèo C.nghèo Mồ côi Khuyết tật Kinh Hoa Khmer SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
                                                                     
42 Trần Lê Tiến  Đạt       14/04/2008 Sóc Trăng Khmer               260079 094208009612 0913799506 THCS Phường 1 Ấp Vĩnh Phong, Vĩnh Qưới, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng TS1 TB T K T TB K K T 7.75 3.75 6 34 6 4   Đạt 10
43 Bùi Huỳnh Hoàng Huy       14/09/2008 Bạc Liêu Kinh               260131 094208007383 0389847980 THCS Phường 1 Số nhà 36, Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   G T K T G T K T 7.5 4.5 2.8 33.8 6 4   Huy 10
46 Nguyễn Bảo Thy     x 23/05/2008 Hậu Giang Kinh               260412 093308002661 0326577602 THCS Phường 1 Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   G T K T G T K T 4.5 5.75 4.4 33.65 6 0   Thy 10
47 Huỳnh Thị Như     x 12/01/2008 Sóc Trăng Khmer               260305 094308010975 0345715622 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 G T G T K T K T 4.75 5.5 3.2 33.45 6 1   Như 10
50 Trần Đang Trường       28/08/2008 Sóc Trăng Kinh               260449 094208013541 0939184382 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 G T G T K T G T 5.25 5.75 1.6 33.1 6 1   Trường 10
51 Nguyễn Hồng Đoan     x 29/07/2008 Sóc Trăng Kinh               260088 094308013986 0328247144 THCS Phường 3 Vĩnh Mỹ, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T K T K T K T 4.25 6 4.3 32.55 6 7   Đoan 10
54 Dương Nhật Khang       23/09/2008 Sóc Trăng Kinh               260152 094208005968 0399765024 THCS Phường 1 Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   K T K T K T K T 6.25 5 2.7 31.95 6 4   Khang 10
55 Lưu Minh Sang       02/03/2008 Cà Mau Kinh               260359 096208001353 0774808964 THCS Phường 3 Vĩnh Mỹ, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   TB T K T K K K K 4.5 6.5 4.9 31.9 6 4   Sang 10
58 Lâm Văn Triệu       19/02/2008 Hậu Giang Kinh               260445 094208002497 0385236121 THCS Phường 1 Ấp Vĩnh Kiên, xã Vĩnh Quới, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   K T TB T K T K T 4.5 5.5 4.6 31.6 6 7   Triệu 10
59 Trần Minh Thư     x 12/12/2008 Sóc Trăng Kinh               260403 094308014095 0325731689 THCS Phường 1 Số nhà 255, Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.   G T G T G K K T 4.75 4.25 3.5 31.5 6 0   Thư 10
62 Lê Phúc Lâm       15/02/2008 Sóc Trăng Kinh               260193 094208002033 0788814461 THCS Phường 1 Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   K T K T K T TB T 6.75 3.75 3.6 31.1 6 7   Lâm 10
63 Lê Ngọc Liên     x 09/10/2008 Sóc Trăng Kinh               260198 094308009807 0779484840 THCS Phường 1 Khóm 3 phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   TB T K T G T K T 5.25 5.75 2.6 31.1 6 2   Liên 10
66 Quách Thị Kim Soàn     x 06/10/2008 Sóc Trăng Kinh               260361 094308004509 0386453350 THCS Tân Long Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng   K T K T K T TB T 2.75 6.5 4.7 30.95 6 4   Soàn 10
67 Đàm Thị Khã Nghi     x 19/05/2008 Bạc Liêu Kinh               260256 094308001819 0368025798 THCS Phường 3 Vĩnh Hậu, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T K T K T K T 4.5 6 2.4 30.9 6 7   Nghi 10
70 Đoàn Văn Nghĩa       12/12/2008 Sóc Trăng Kinh               260261 094208014684 0373350663 THCS Phường 1 Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   K T K T K T K T 5.5 5.5 1.6 30.6 6 3   Nghĩa 10
71 Lê Đức Thành       14/04/2008 Sóc Trăng Khmer               260375 094208002907 0362207483 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 K T K T K T K T 4.5 4.75 2.3 30.55 6 7   Thành 10
74 Trần Thịnh Long       16/09/2008 Sóc Trăng Kinh               260213 094208006685 0899740995 THCS Phường 1 Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   TB T K T TB T K T 4.5 6.25 3.6 30.35 6 7   Long 10
75 Nguyễn Huỳnh Như     x 15/07/2008 Hậu Giang Kinh               260311 093308008177 0799702242 THCS Phường 1 Số nhà 45, Khóm 3, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   K T K T G T K TB 3.75 5.25 4.3 30.3 6 0   Như 10
78 Trần Thanh Nhân       08/09/2008 Sóc Trăng Kinh               260286 094208004867 0369254933 Trường TH&THCS Long Bình Mỹ Hiệp, Xã Long Bình, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T K T K T K T 5.75 4 2.3 30.05 6 7   Nhân 10
79 Lâm Gia Huy       31/10/2008 Hậu Giang Kinh               260134 094208002456 0948787408 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 TB T K T TB T K T 4.5 4.75 3.6 29.85 6 4   Huy 10
82 Đàm Thị Ngọc Hân     x 10/01/2008 Sóc Trăng Kinh               260103 094308012342 0776766199 THCS Phường 3 Vĩnh Hậu, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T K T K T K T 3 6.25 2.4 29.65 6 7   Hân 10
83 Nguyễn Khả Như     x 20/09/2008 Sóc Trăng Kinh               260310 094308006003 0787802224 THCS Phường 1 Khóm 4, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   K T K T K T K T 4.25 4.25 3.1 29.6 6 7   Như 10
86 Phạm Hồng Anh     x 29/02/2008 Sóc Trăng Kinh               260016 094308007917 0359913479 THCS Tân Long Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng   K T G T G T K T 2.25 5.5 2.2 28.95 6 7   Anh 10
87 Lê Thị Hải Yến     x 19/03/2008 Hậu Giang Kinh               260498 094308005252 0363477131 THCS Phường 1 ẤP Vĩnh Trung, xã Vĩnh Qưới, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   K T K T K T K T 3 5.5 2.3 28.8 6 0   Yến 10
90 Trần Ngọc Thái       27/11/2008 Sóc Trăng Kinh               260371 094208014397 0916169604 THCS Phường 1 Khóm Vĩnh Mỹ, phường 3, TX Ngã năm, tỉnh Sóc Trăng   TB T K T K T K T 3.75 4.75 3 28.5 6 4   Thái 10
91 Lê Chí Định       17/11/2007 Sóc Trăng Kinh               260083 094207002718 0382234887 THCS Phường 1 Khóm Vĩnh Trung, Phường 3, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   TB T TB T TB T TB T 6.25 3.75 4.1 28.1 6 7   Định 10
94 Lương Thị Phi Nhung     x 07/05/2008 Hậu Giang Kinh               260318 094308003360 0369727151 Trường TH&THCS Long Bình Khóm 7, Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T K T TB T K T 3.25 4.75 2.9 27.9 6 7   Nhung 10
95 Nguyễn Thị Anh Thư     x 25/07/2008 Sóc Trăng Kinh               260400 094308002652 0376750549 THCS Phường 1 Khóm 6, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   K T K T K T TB K 3.75 4.25 3.4 27.9 6 4   Thư 10
98 Huỳnh Thị Ngọc Ý     x 22/08/2008 Bạc Liêu Kinh               260487 094308005363 0368199876 THCS Phường 3 Khóm Vĩnh Hậu, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T TB T TB T K T 1.75 5.5 3.9 27.15 6 4   Ý 10
99 Đặng Bảo Như     x 17/12/2008 Hậu Giang Kinh               260304 094308005849 0911029615 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Đồng, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 K T K T TB T K T 1.5 4.25 3.2 26.95 6 7   Như 10
102 Phan Ngọc Yến Như     x 12/12/2008 Sóc Trăng Khmer               260314 094308001525 0984128277 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 TB T TB K TB T K T 3.5 4.75 2.4 26.15 6 7   Như 10
103 Phạm Minh  Vương       17/07/2007 Sóc Trăng Kinh               260471 094207014425 0868764723 THCS Phường 1 Khóm 2, Phường 1 TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   TB T K T TB T K T 3 4.5 2.4 25.9 6 7   Vương 10
106 Đặng Gia Định       17/05/2008 Sóc Trăng Kinh               260082 094208006384 0342815592 Trường TH&THCS Long Bình Khóm 7, Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   K T TB K TB K K K 5.25 3.75 1.6 25.1 6 7   Định 10
107 Phan Minh Khang       07/09/2008 Hậu Giang Kinh               260160 095208002205 0982190972 THCS Phường 3 Ngan Kè, Xã Ninh Quới, Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu   K K K T K K TB T 2.25 3.25 3.5 25 6 7   Khang 10
110 Lê Ngọc Tuấn       13/04/2008 Sóc Trăng Kinh               260452 094208004496 0389538065 THCS Phường 1 Khóm 6, phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   K T K K K K TB TB 3.75 3.75 1.6 24.1 6 7   Tuấn 10
111 Hồ Hoàng Hiếu       29/11/2008 Bạc Liêu Kinh               260127 094208006677 0774460072 THCS Phường 1 Ấp Cái Dày TT Châu Hưng, Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu   TB T TB T TB K TB K 4.25 4 2.4 23.65 6 7   Hiếu 10
114 Nguyễn Thị Nhật Hảo     x 02/03/2008 Sóc Trăng Kinh               260112 094308001865 0979850548 THCS Phường 3 Vĩnh Sử , Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng   TB T TB T K T K T 1.75 3.5 2 23.25 6 1   Hảo 10
115 Nguyễn Minh Trí       27/07/2006 Sóc Trăng Kinh               260442 094206013557 0868156104 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 TB T TB T TB T TB T 3 3 2 23 6 7   Trí 10
118 Nguyễn Thị Tố Trinh     x 04/04/2008 Sóc Trăng Kinh               260446 094308011803 0961886526 THCS Phường 1 Khóm 7, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng   TB T TB T K T TB T 2.25 2.5 2.4 22.15 6 7   Trinh 10
119 Võ Hoàng Nhựt       15/05/2007 Sóc Trăng Kinh               260325 094207004419 0349241722 TH&THCS Vĩnh Quới Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng VS1 TB T TB T TB T TB T 1.5 2.75 2.6 21.85 6 7   Nhựt 10
122 Cao Thị Như Ý     x 03/07/2008 Sóc Trăng Kinh               260486 094308002063 0335403788 THCS Phường 1 Khóm Tân Phú, Phường 2, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng   TB T TB T K T TB TB 4 6.5 2.2 26.7 6 7   Ý 10  
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú
STT Họ tên     Nữ Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc               SBD CCCD SĐT Trường THCS Hộ khẩu Mã ưu tiên HL6 HK6 HL7 HK7 HL8 HK8 HL9 HK9 Toán Văn Anh Điểm xét Nguyện vọng Ghi chú