STT |
Họ tên |
|
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
SBD |
CCCD |
SĐT |
Trường
THCS |
Hộ
khẩu |
Mã ưu tiên |
HL6 |
HK6 |
HL7 |
HK7 |
HL8 |
HK8 |
HL9 |
HK9 |
Toán |
Văn |
Anh |
Điểm
xét |
Nguyện
vọng |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Yến Duy |
|
x |
25/12/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260055 |
094307007329 |
0938472985 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng |
|
G |
T |
K |
T |
G |
T |
K |
T |
6.75 |
3 |
4.5 |
33.25 |
5 |
7 |
|
Duy |
|
|
|
|
2 |
Võ Trần Kim Hảo |
|
x |
24/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260115 |
094308009569 |
0325957085 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Tân Thành A,
Phường 2, Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5 |
6.25 |
3.8 |
33.05 |
5 |
1 |
|
Hảo |
|
|
|
|
3 |
Trương Trà Minh
Hướng |
|
|
22/01/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
260130 |
094208001719 |
0797672976 |
THCS
Phường 1 |
ẤP Tân Chánh C, Xã Tân Long, Thị Xã Ngã Năm,
Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
TB |
K |
K |
T |
5 |
5 |
3 |
28.5 |
5 |
7 |
|
Hướng |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn Huynh |
|
|
12/12/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260145 |
094207004459 |
0328999525 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh
Tiền, Phường 3, Thị xã Ngã
Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
K |
K |
K |
T |
5.5 |
6.25 |
3.6 |
31.85 |
5 |
4 |
|
Huynh |
|
|
|
|
5 |
Trần Tuấn Khang |
|
|
07/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260163 |
094208003475 |
0329002490 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh Mỹ, Phường 3, Thị Xã, Ngã
Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
4.25 |
4 |
5.2 |
29.45 |
5 |
6 |
|
Khang |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Chí Kháng |
|
|
25/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260156 |
094208010439 |
0971044580 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Sử, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc
Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
2.75 |
3 |
2.5 |
23.25 |
5 |
4 |
|
Kháng |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
|
x |
13/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260199 |
094308003738 |
0328735105 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 4, phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.5 |
4.75 |
2.2 |
30.45 |
5 |
7 |
|
Liên |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Nhả My |
|
x |
26/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260240 |
094308002376 |
0799674649 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Mỹ, Phường 3, Thị xã Ngã Năm, Sóc
Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
3 |
4.25 |
2.8 |
28.05 |
5 |
7 |
|
My |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Kiều
Mỵ |
|
x |
26/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260236 |
094308004716 |
0344723677 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Tân Trung, Phường 2, TX Ngã Năm, Tỉnh
Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
K |
K |
T |
K |
T |
2.75 |
3.75 |
3.4 |
26.4 |
5 |
7 |
|
Mỵ |
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
x |
26/06/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260254 |
094308006504 |
0983385642 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
K |
T |
K |
T |
2.75 |
7 |
3.8 |
32.05 |
5 |
7 |
|
Ngân |
|
|
|
|
11 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
|
x |
19/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260266 |
094308009556 |
0918759691 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.25 |
7 |
8 |
40.25 |
5 |
7 |
|
Ngọc |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Minh Nhật |
|
|
20/07/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
260289 |
094208005175 |
0354514931 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Kiên, Xã Vĩnh Qưới, TX Ngã
Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
TB |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.25 |
5 |
4.4 |
31.65 |
5 |
4 |
|
Nhật |
|
|
|
|
13 |
Trần Thị Ngọc
Như |
|
x |
20/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260315 |
094308009522 |
0368146441 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.25 |
6 |
3.7 |
34.95 |
5 |
7 |
|
Như |
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Phương Nhung |
|
x |
11/03/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260320 |
094308011988 |
0352733893 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 7, Phường 1, Thị Xã Ngã Năm,
Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
TB |
K |
T |
TB |
K |
4.25 |
4.25 |
3.6 |
26.6 |
5 |
6 |
|
Nhung |
|
|
|
|
15 |
Trần Quốc Ninh |
|
|
12/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260326 |
094208011475 |
0399246011 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh
Tiền, Phường 3, Thị xã Ngã
Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
6.75 |
7.25 |
4.6 |
38.6 |
5 |
6 |
|
Ninh |
|
|
|
|
16 |
Chung Lê Tấn Phát |
|
|
27/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260329 |
094208014141 |
0932991830 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Tân Quới, Phường 2, TX Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
7.75 |
7 |
5.1 |
39.85 |
5 |
1 |
|
Phát |
|
|
|
|
17 |
Võ Ngọc Yến Phương |
|
x |
17/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260343 |
094308006643 |
0797558522 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.5 |
6.75 |
3.2 |
35.45 |
5 |
4 |
|
Phương |
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Ngọc
Quyên |
|
x |
29/08/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260351 |
094308008810 |
0985132414 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5 |
7.5 |
3.6 |
36.1 |
5 |
7 |
|
Quyên |
|
|
|
|
19 |
Võ Dương Anh Thư |
|
x |
01/08/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260406 |
094308003448 |
0375889682 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 5, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4.25 |
5.75 |
4.1 |
32.1 |
5 |
7 |
|
Thư |
|
|
|
|
20 |
Lê Nguyễn Song Thư |
|
x |
11/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260399 |
094308012464 |
0354403977 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Kiên, Xã Vĩnh Quới, Thị Xã Ngã
Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
TB |
K |
T |
3.75 |
2.75 |
2.3 |
25.3 |
5 |
1 |
|
Thư |
|
|
|
|
21 |
Đoàn Mộng Thúy |
|
x |
10/11/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
260410 |
094308004843 |
0373179864 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã
Năm, tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
TB |
T |
TB |
T |
2 |
4.5 |
3.2 |
26.7 |
5 |
6 |
|
Thúy |
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm |
|
x |
19/07/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
260424 |
095308008925 |
0867373872 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Ninh
Điền, xã Ninh Quới, huyện
Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.75 |
8.75 |
2.8 |
38.3 |
5 |
6 |
|
Trâm |
|
|
|
|
23 |
Ca Thị Bảo Trân |
|
x |
03/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260427 |
094308002863 |
0393879897 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới,
thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
5.5 |
5.5 |
2.8 |
34.8 |
5 |
4 |
|
Trân |
|
|
|
|
24 |
Trần Thị Huyền
Trang |
|
x |
26/05/2008 |
Hậu Giang |
Kinh |
260436 |
094308013472 |
0795920419 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 4, Phường 1, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8.75 |
8.5 |
6.6 |
43.85 |
5 |
7 |
|
Trang |
|
|
|
|
25 |
Huỳnh Hồng Trí |
|
|
27/09/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260439 |
094207013210 |
0355757995 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 1, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
TB |
K |
TB |
K |
TB |
K |
TB |
T |
4.5 |
3.5 |
2.8 |
23.3 |
5 |
7 |
|
Trí |
|
|
|
|
26 |
Nguyễn Thị Như Ý |
|
x |
01/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260491 |
094308001566 |
0944938903 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh
Tiền, Phường 3, Thị xã Ngã
Năm, Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
4 |
7 |
5.1 |
34.1 |
5 |
4 |
|
Ý |
|
|
|
|
27 |
Trần Thị Anh Thơ |
|
x |
27/09/2008 |
Sóc Trăng |
Khmer |
260397 |
094308003664 |
0967881921 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã
Năm, tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
G |
T |
6.75 |
6.5 |
4.1 |
36.85 |
3 |
5 |
|
Thơ |
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Công Lịnh |
|
|
20/07/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260202 |
094208008196 |
0372552705 |
THCS
Phường 1 |
Vĩnh Bình, Phường 3, tx Ngã năm, tỉnh Sóc
Trăng |
|
G |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
6 |
6 |
3.6 |
34.1 |
3 |
0 |
|
Lịnh |
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Huỳnh Bích Trân |
|
x |
19/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260430 |
094308012587 |
0981447040 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
4.75 |
6.5 |
6.6 |
38.85 |
3 |
0 |
|
Trân |
|
|
|
|
30 |
Dương Lê Khánh Băng |
|
x |
23/09/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260022 |
094308012345 |
0939465136 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Quới, Thị xã Ngã Năm,
Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
7.75 |
7 |
4.8 |
39.55 |
6 |
5 |
|
Băng |
|
|
|
|
31 |
Trần Hửu Đang |
|
|
01/06/2007 |
Bạc Liêu |
Kinh |
260072 |
094207005830 |
0358096338 |
THCS
Phường 1 |
Ấp Long Thành, xã Tân Long, TX Ngã Năm, tỉnh Sóc
Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
TB |
K |
TB |
TB |
7.5 |
4 |
4.8 |
30.8 |
6 |
5 |
|
Đang |
|
|
|
|
32 |
Nguyễn Hoàng Hiên |
|
|
30/03/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260118 |
094208002433 |
0375786181 |
THCS
Phường 1 |
Số nhà 14, Khóm 4, Phường 1, TX Ngã Năm,
tỉnh Sóc Trăng. |
|
TB |
T |
TB |
T |
K |
T |
TB |
T |
5.75 |
5 |
3 |
28.75 |
6 |
5 |
|
Hiên |
|
|
|
|
33 |
Đặng Quốc Huy |
|
|
06/10/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260133 |
094208007882 |
0919927829 |
TH&THCS
Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh
Đồng, xã Vĩnh Quới,
thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
VS1 |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
5.25 |
5.75 |
3 |
33 |
6 |
5 |
|
Huy |
|
|
|
|
34 |
Huỳnh Thiên Lộc |
|
|
24/06/2007 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260208 |
094207001229 |
0763862145 |
Trung học
cơ sở Phường 1 |
Ấp Vĩnh
Kiên, xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã
Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
TB |
T |
TB |
K |
TB |
K |
5.75 |
4.25 |
5.1 |
29.1 |
6 |
5 |
|
Lộc |
|
|
|
|
35 |
Hoàng Thanh Lợi |
|
|
07/08/2008 |
Bạc Liêu |
Kinh |
260211 |
094208009453 |
0345070122 |
THCS
Phường 1 |
Khóm Vĩnh Mỹ, phường 3,TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
|
K |
T |
K |
T |
K |
T |
K |
T |
7.25 |
6 |
5.7 |
36.95 |
6 |
5 |
|
Lợi |
|
|
|
|
36 |
Lê Thị Quỳnh Như |
|
x |
04/02/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260307 |
094308010143 |
0364061906 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh
Tiền, Phường 3, Thị xã Ngã
Năm, Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
8.5 |
7 |
5.3 |
40.8 |
6 |
5 |
|
Như |
|
|
|
|
37 |
Nguyễn Thị Thảo
Như |
|
x |
26/04/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260312 |
094308006151 |
0376897540 |
THCS Tân Long |
Xã Tân Long. TX Ngã Năm. Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
K |
T |
K |
T |
3.5 |
6.25 |
3.4 |
32.15 |
6 |
5 |
|
Như |
|
|
|
|
38 |
Lê Minh Tâm |
|
|
28/12/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260365 |
094208008502 |
0379253811 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 5, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
K |
T |
G |
T |
K |
T |
K |
T |
5.75 |
7 |
3.5 |
34.75 |
6 |
5 |
|
Tâm |
|
|
|
|
39 |
Lưu Tính |
|
|
04/01/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260420 |
094208000737 |
0363579303 |
THCS
Phường 1 |
Khóm 2, Phường 1, TX Ngã Năm, Tỉnh Sóc
Trăng |
|
TB |
T |
TB |
T |
K |
K |
TB |
T |
4.5 |
4.5 |
3.7 |
27.2 |
6 |
5 |
|
Tính |
|
|
|
|
40 |
Quách Nguyễn Minh Triết |
|
|
29/05/2008 |
Sóc Trăng |
Kinh |
260444 |
094208001927 |
0358339868 |
THCS
Phường 3 |
Vĩnh Tiền
, Phường 3, Thị xã Ngã Năm,
Sóc Trăng |
|
G |
T |
G |
T |
G |
T |
G |
T |
6.5 |
7 |
4.9 |
38.4 |
6 |
5 |
|
Triết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|