SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A12 | ||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||
Môn học tự chọn: Hóa học, Sinh học, GDKT& PL, Kĩ thuật Trồng trọt | |||||||||||||||||
GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | ||||||||
Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||
1 | Nguyễn Thị Mỹ | Ái | 10A12 | x | 05/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
2 | Nguyễn Thị Khánh | Băng | 10A12 | x | 08/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 12 | ||||||||
3 | Trần Minh | Dạng | 10A12 | 25/07/2008 | Kiên Giang | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | |||||||||
4 | Trần Mỹ | Diện | 10A12 | x | 08/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
5 | Trần Khánh | Duy | 10A12 | 19/11/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
6 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 10A12 | x | 13/02/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
7 | Võ Quốc | Dững | 10A12 | 31/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
8 | Quách | Điền | 10A12 | 10/01/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | |||||||||
9 | Nguyễn Hoàng | Định | 10A12 | 26/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
10 | Huỳnh Thị Út | Gán | 10A12 | x | 27/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
11 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 10A12 | x | 11/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | 12 | ||||||||
12 | Nguyễn Hoàng | Hảo | 10A12 | 19/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 12 | |||||||||
13 | Quách Thị Ngọc | Hân | 10A12 | x | 19/04/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | ||||||||
14 | Nguyễn Ngọc | Hân | 10A12 | x | 27/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
15 | Nguyễn Tiến | Hậu | 10A12 | 11/01/2008 | Học sinh chuyển trường | ||||||||||||
16 | Thái Hoàng | Hiệp | 10A12 | 14/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
17 | Dương Văn | Hiếu | 10A12 | 25/09/2006 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
18 | Trần Hoàng | Huy | 10A12 | 05/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | |||||||||
19 | Châu Gia | Kiệt | 10A12 | 13/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
20 | Trần Minh | Khang | 10A12 | 10/04/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
21 | La Bích | Liên | 10A12 | x | 17/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
22 | Danh Hồng | Mụi | 10A12 | x | 04/03/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | ||||||||
23 | Huỳnh Diễm | My | 10A12 | x | 27/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
24 | Quách Tấn | Nguyên | 10A12 | 01/01/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | |||||||||
25 | Phạm | Nguyễn | 10A12 | 16/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
26 | Nguyễn Chí | Nguyện | 10A12 | 23/05/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
27 | Huỳnh Ái | Nhi | 10A12 | x | 30/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
28 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhiên | 10A12 | x | 20/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
29 | Trương Thị Hồng | Nhung | 10A12 | x | 17/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 12 | ||||||||
30 | Lê Hữu | Quốc | 10A12 | 09/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | |||||||||
31 | Nguyễn Trúc | Quyên | 10A12 | x | 04/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
32 | Ngô Mỹ | Tiền | 10A12 | x | 20/04/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | 12 | ||||||||
33 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 10A12 | x | 26/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
34 | Thạch Văn | Tường | 10A12 | 13/08/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | 12 | |||||||||
35 | Danh Hiệp | Thành | 10A12 | 08/10/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | 12 | |||||||||
36 | Mai Ngọc | Thiện | 10A12 | x | 29/04/2008 | Bạc Liêu | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 12 | ||||||||
37 | Danh Thị Bích | Trâm | 10A12 | x | 11/11/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | 12 | ||||||||
38 | Lê Nguyễn Tường | Vy | 10A12 | x | 03/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
39 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 10A12 | x | 01/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
40 | Tiền Như | Ý | 10A12 | x | 22/06/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 12 | ||||||||
41 | Nguyễn Thị Như | Ý | 10A12 | x | 17/07/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Mỹ Phước | 12 | ||||||||
42 | |||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
Trần Ngô Quyền |