| SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A11 | ||||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||
| Môn học tự chọn: Hóa học, Sinh học, GDKT& PL, Kĩ thuật Trồng trọt | |||||||||||||||||
| GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||
| STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | Tên | |||||||
| Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||
| 1 | Phan Thị Quế | Anh | 10A11 | x | 25/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Anh | 11 | |||||||
| 2 | Trần Tuấn | Anh | 10A11 | 19/11/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | Anh | 11 | ||||||||
| 3 | Nguyễn Văn | Dĩ | 10A11 | 09/02/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | Dĩ | 11 | ||||||||
| 4 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | 10A11 | x | 01/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Diệp | 11 | |||||||
| 5 | Nguyễn Dương Khánh | Duy | 10A11 | x | 20/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Duy | 11 | |||||||
| 6 | Nguyễn Thị Cẩm | Duyên | 10A11 | x | 27/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Duyên | 11 | |||||||
| 7 | Phan Thì | Dương | 10A11 | x | 30/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Dương | 11 | |||||||
| 8 | Trương Ngọc Tuyết | Đang | 10A11 | x | 20/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Đang | 11 | |||||||
| 9 | Nguyễn Thị Mộng | Đình | 10A11 | x | 28/02/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Đình | 11 | |||||||
| 10 | Nguyễn Minh | Đương | 10A11 | 30/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Đương | 11 | ||||||||
| 11 | Lê Trường | Giang | 10A11 | 06/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Giang | 11 | ||||||||
| 12 | Trần Ngọc | Giàu | 10A11 | x | 08/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Giàu | 11 | |||||||
| 13 | Trần Chí | Hào | 10A11 | 04/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Hào | 11 | ||||||||
| 14 | Trương Mỹ | Hão | 10A11 | x | 06/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Hão | 11 | |||||||
| 15 | Đàm Minh | Hiếu | 10A11 | 24/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Hiếu | 11 | ||||||||
| 16 | Võ Tuấn | Khang | 10A11 | 22/11/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Khang | 11 | ||||||||
| 17 | Nguyễn Yến | Khoa | 10A11 | x | 05/03/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | Khoa | 11 | |||||||
| 18 | Huỳnh Minh | Khôi | 10A11 | 08/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Khôi | 11 | ||||||||
| 19 | Đàm Công | Lý | 10A11 | 13/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Lý | 11 | ||||||||
| 20 | Trần Nhật | Minh | 10A11 | 04/12/2006 | An Giang | Kinh | THCS Phường 1 | Minh | 11 | ||||||||
| 21 | Trần Văn Út | Năm | 10A11 | 06/01/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Năm | 11 | ||||||||
| 22 | Nguyễn Thoại | Nghiêm | 10A11 | 13/01/2005 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Nghiê | 11 | ||||||||
| 23 | Nguyễn Lý Anh | Nhật | 10A11 | 08/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Nhật | 11 | ||||||||
| 24 | Lê Ngọc | Nhi | 10A11 | x | 21/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Nhi | 11 | |||||||
| 25 | Huỳnh Thị Mỹ | Nhiên | 10A11 | x | 10/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Nhiên | 11 | |||||||
| 26 | Nguyễn Ngọc | Nhung | 10A11 | x | 19/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Nhung | 11 | |||||||
| 27 | Nguyễn Vũ | Phong | 10A11 | 07/12/2006 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Phong | 11 | ||||||||
| 28 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 10A11 | 10/02/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Phúc | 11 | ||||||||
| 29 | Tăng Thanh Hải | Tăng | 10A11 | 16/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Tăng | 11 | ||||||||
| 30 | Mai Trung | Tín | 10A11 | 28/05/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | Tín | 11 | ||||||||
| 31 | Đoàn Thị Cẩm | Tú | 10A11 | x | 05/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Tú | 11 | |||||||
| 32 | Danh | Tường | 10A11 | 01/01/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | Tường | 11 | ||||||||
| 33 | Lâm Hoài | Thanh | 10A11 | 16/09/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 1 | Thanh | 11 | ||||||||
| 34 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 10A11 | x | 03/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Thư | 11 | |||||||
| 35 | Trần Thị Bích | Trâm | 10A11 | x | 12/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Trâm | 11 | |||||||
| 36 | Trương Lâm Tấn | Vỉ | 10A11 | 18/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Vỉ | 11 | ||||||||
| 37 | Nguyễn Tấn | Vĩ | 10A11 | 06/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Vĩ | 11 | ||||||||
| 38 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 10A11 | x | 05/06/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Vy | 11 | |||||||
| 39 | Phạm Thị Thúy | Vy | 10A11 | x | 03/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Vy | 11 | |||||||
| 40 | Lê Ngọc Ái | Vy | 10A11 | x | 01/06/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Vy | 11 | |||||||
| 41 | Đặng Bảo | Yên | 10A11 | x | 08/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Yên | 11 | |||||||
| 42 | |||||||||||||||||
| 43 | |||||||||||||||||
| 44 | |||||||||||||||||
| 45 | |||||||||||||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
| Trần Ngô Quyền | |||||||||||||||||