| SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A10 | ||||||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||
| Môn học tự chọn: Vật lí, Tin học,Địa lí, GDKT& PL, | |||||||||||||||||||
| GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||||
| STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | ||||||||||
| Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||||
| 1 | Phạm Hồng | Anh | 10A10 | x | 29/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | 10 | ||||||||||
| 2 | Trần Lê Tiến | Đạt | 10A10 | 14/04/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 3 | Lê Chí | Định | 10A10 | 17/11/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 4 | Đặng Gia | Định | 10A10 | 17/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 10 | |||||||||||
| 5 | Nguyễn Hồng | Đoan | 10A10 | x | 29/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | ||||||||||
| 6 | Nguyễn Thị Nhật | Hảo | 10A10 | x | 02/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | ||||||||||
| 7 | Đàm Thị Ngọc | Hân | 10A10 | x | 10/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | ||||||||||
| 8 | Hồ Hoàng | Hiếu | 10A10 | 29/11/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 9 | Bùi Huỳnh Hoàng | Huy | 10A10 | 14/09/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 10 | Lâm Gia | Huy | 10A10 | 31/10/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | |||||||||||
| 11 | Dương Nhật | Khang | 10A10 | 23/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 12 | Phan Minh | Khang | 10A10 | 07/09/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | |||||||||||
| 13 | Lê Phúc | Lâm | 10A10 | 15/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 14 | Lê Ngọc | Liên | 10A10 | x | 09/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 15 | Trần Thịnh | Long | 10A10 | 16/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 16 | Đàm Thị Khã | Nghi | 10A10 | x | 19/05/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | ||||||||||
| 17 | Đoàn Văn | Nghĩa | 10A10 | 12/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 18 | Trần Thanh | Nhân | 10A10 | 08/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 10 | |||||||||||
| 19 | Lương Thị Phi | Nhung | 10A10 | x | 07/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 10 | ||||||||||
| 20 | Huỳnh Thị | Như | 10A10 | x | 12/01/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | ||||||||||
| 21 | Nguyễn Huỳnh | Như | 10A10 | x | 15/07/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 22 | Nguyễn Khả | Như | 10A10 | x | 20/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 23 | Đặng Bảo | Như | 10A10 | x | 17/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | ||||||||||
| 24 | Phan Ngọc Yến | Như | 10A10 | x | 12/12/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | ||||||||||
| 25 | Võ Hoàng | Nhựt | 10A10 | 15/05/2007 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | |||||||||||
| 26 | Lưu Minh | Sang | 10A10 | 02/03/2008 | Cà Mau | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | |||||||||||
| 27 | Quách Thị Kim | Soàn | 10A10 | x | 06/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | 10 | ||||||||||
| 28 | Lê Ngọc | Tuấn | 10A10 | 13/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 29 | Trần Ngọc | Thái | 10A10 | 27/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 30 | Lê Đức | Thành | 10A10 | 14/04/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | |||||||||||
| 31 | Trần Minh | Thư | 10A10 | x | 12/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 32 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 10A10 | x | 25/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 33 | Nguyễn Bảo | Thy | 10A10 | x | 23/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 34 | Nguyễn Minh | Trí | 10A10 | 27/07/2006 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | |||||||||||
| 35 | Lâm Văn | Triệu | 10A10 | 19/02/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 36 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 10A10 | x | 04/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 37 | Trần Đang | Trường | 10A10 | 28/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 10 | |||||||||||
| 38 | Phạm Minh | Vương | 10A10 | 17/07/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | |||||||||||
| 39 | Huỳnh Thị Ngọc | Ý | 10A10 | x | 22/08/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 10 | ||||||||||
| 40 | Cao Thị Như | Ý | 10A10 | x | 03/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 41 | Lê Thị Hải | Yến | 10A10 | x | 19/03/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 10 | ||||||||||
| 42 | |||||||||||||||||||
| 43 | |||||||||||||||||||
| 44 | |||||||||||||||||||
| 45 | |||||||||||||||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
| Trần Ngô Quyền | |||||||||||||||||||