SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A9 | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||
Môn học tự chọn: Vật lí, Tin học,Địa lí, GDKT& PL, | |||||||||||||||||||
GVCN | Số điện thoại | ||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | ||||||||||
Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||||
1 | Lưu Phà | Ca | 10A9 | 11/07/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
2 | Phạm Thị Thuỳ | Dương | 10A9 | x | 26/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
3 | Lê Phú | Gia | 10A9 | 27/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
4 | Nguyễn Thanh | Hằng | 10A9 | x | 13/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
5 | Trần Thị Ngọc | Hân | 10A9 | x | 26/05/2007 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
6 | Trần Huy | Hiển | 10A9 | 02/02/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
7 | Trần Văn Hai | Hiếu | 10A9 | 22/11/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
8 | Cao Nhật | Huy | 10A9 | 07/07/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
9 | Trương Hoàng | Huy | 10A9 | 26/11/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
10 | Lâm Tuấn | Kiệt | 10A9 | 20/06/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
11 | Tăng Quốc | Kiệt | 10A9 | 16/06/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
12 | Nguyễn Văn | Kháng | 10A9 | 31/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
13 | Trần Quốc | Minh | 10A9 | 26/08/2008 | Hậu Giang | Khmer | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
14 | Dương Bảo Ngọc | Mơ | 10A9 | x | 05/09/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
15 | Nguyễn Trần Thu | Ngân | 10A9 | x | 07/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 9 | ||||||||||
16 | Võ Thị Kim | Ngân | 10A9 | x | 17/10/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
17 | Ngô Thị Kim | Ngân | 10A9 | x | 17/04/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
18 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 10A9 | x | 04/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
19 | Lâm Thị Hạnh | Nguyên | 10A9 | x | 04/12/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Mỹ Bình | 9 | ||||||||||
20 | Nguyễn Hoàng | Nhã | 10A9 | 05/09/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
21 | Võ Minh | Nhật | 10A9 | 02/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
22 | Lâm Thị Yến | Nhi | 10A9 | x | 15/08/2007 | HS chuyển trường | 9 | ||||||||||||
23 | Lê Hoài | Nhớ | 10A9 | 24/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 9 | |||||||||||
24 | Nguyễn Phạm Hồng | Nhung | 10A9 | x | 22/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
25 | Mai Ngọc | Như | 10A9 | x | 03/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 9 | ||||||||||
26 | Đặng Gia | Phát | 10A9 | 05/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
27 | Trần Văn | Quốc | 10A9 | 30/10/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
28 | Trần Nguyễn Như | Quỳnh | 10A9 | x | 13/11/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
29 | Lê Trung | Tính | 10A9 | 13/07/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
30 | Bùi Anh | Tuấn | 10A9 | 14/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
31 | Nguyễn Hồng Thanh | Tuyền | 10A9 | x | 13/12/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | 9 | ||||||||||
32 | Huỳnh Quốc | Thái | 10A9 | 06/11/2007 | Trà Vinh | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
33 | Trần Đình | Thiên | 10A9 | 18/05/2008 | Sóc Trăng | Hoa | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
34 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 10A9 | 22/06/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
35 | Trần Gia | Thịnh | 10A9 | 22/11/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
36 | Ngô Thị Ngọc | Thuyền | 10A9 | x | 10/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 9 | ||||||||||
37 | Phan Anh | Thư | 10A9 | x | 04/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 9 | ||||||||||
38 | Trần Ngọc Thế | Vinh | 10A9 | 01/02/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 9 | |||||||||||
39 | Trịnh Lê | Vinh | 10A9 | 06/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | |||||||||||
40 | Lâm Thị Khánh | Vy | 10A9 | x | 04/07/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 9 | ||||||||||
41 | Bùi Thị Như | Ý | 10A9 | x | 11/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||
42 | |||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
Trần Ngô Quyền |