| SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Môn học tự chọn: Vật lí, Tin học,Địa lí, GDKT& PL, | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | ||||||||||||||||||||||||||||
| Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | Thái Kim | An | 10A8 | x | 11/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | Hồ Thị Kiều | Anh | 10A8 | x | 02/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | Danh Thị Thảo | Anh | 10A8 | x | 07/06/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | Nguyễn Hoàng | Châu | 10A8 | x | 22/02/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | Nguyễn Ngọc | Châu | 10A8 | x | 22/02/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | Lê Nguyễn Anh | Duy | 10A8 | 12/07/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | Nguyễn Văn Thành | Duy | 10A8 | 08/02/2008 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | Cao Thị Mỹ | Duyên | 10A8 | x | 10/05/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | Phạm Quốc | Đại | 10A8 | 28/01/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 3 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 10 | Phạm Văn | Đan | 10A8 | 16/10/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 11 | Lê Thị Châu | Đang | 10A8 | x | 19/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 12 | Lê Thị Hồng | Gấm | 10A8 | x | 05/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 13 | Dương Ngọc | Hân | 10A8 | x | 26/03/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 14 | Trần Phạm Minh | Hiển | 10A8 | 01/06/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 15 | Cao Thế | Hiếu | 10A8 | 11/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 16 | Phạm Gia | Huy | 10A8 | 23/01/2008 | Cần Thơ | Kinh | THPT Lê Văn Tám | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 17 | Lâm Huỳnh Quang | Huy | 10A8 | 17/02/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 18 | Trần Văn | Khánh | 10A8 | 31/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 19 | Nguyễn Huỳnh Đăng | Khôi | 10A8 | 19/09/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 20 | Nguyễn Kim | Loan | 10A8 | x | 28/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 21 | Bùi Phúc | Lộc | 10A8 | 21/04/2008 | Cần Thơ | Khmer | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 22 | Lê Ái | Mi | 10A8 | x | 22/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 23 | Lê Hoàng | Minh | 10A8 | 18/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 24 | Nguyễn Lâm Nhã | My | 10A8 | x | 05/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 25 | Võ Thị Cẩm | My | 10A8 | x | 09/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 26 | Nguyễn Thị Hà | My | 10A8 | x | 24/06/2008 | An Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 27 | Lê Thị Tuyết | Nghi | 10A8 | x | 17/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 28 | Ngô Tố | Nhi | 10A8 | x | 07/12/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 29 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10A8 | x | 28/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 30 | Lê Bảo | Quốc | 10A8 | 31/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 31 | Phan Trọng | Quỳnh | 10A8 | 06/06/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 32 | Âu Chung | Tình | 10A8 | 15/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 33 | Lâm Nhật | Tình | 10A8 | x | 29/03/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 3 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 34 | Đỗ Chí | Thành | 10A8 | 14/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 35 | Quách Thị Thu | Thảo | 10A8 | x | 01/09/2008 | Bạc Liêu | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 36 | Lê Trường | Thịnh | 10A8 | 06/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 37 | Võ Nguyễn Minh | Thư | 10A8 | x | 16/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 38 | Lê Thị Bích | Trân | 10A8 | x | 06/10/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 39 | Lê Hồng | Trí | 10A8 | 31/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 40 | Danh Lý Minh | Trí | 10A8 | 06/02/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 41 | Trần Triệu Như | Ý | 10A8 | x | 02/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
| 42 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 43 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Ngô Quyền | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||