| SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| GVCN: | Số điện thoại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Số điện thoại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | Dương Lê Khánh | Băng | 10A7 | x | 23/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | Lê Thị Yến | Duy | 10A7 | x | 25/12/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | Trần Hửu | Đang | 10A7 | 01/06/2007 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | Võ Trần Kim | Hảo | 10A7 | x | 24/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | Nguyễn Hoàng | Hiên | 10A7 | 30/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | Đặng Quốc | Huy | 10A7 | 06/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | Nguyễn Văn | Huynh | 10A7 | 12/12/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | Trương Trà Minh | Hướng | 10A7 | 22/01/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | Trần Tuấn | Khang | 10A7 | 07/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 10 | Nguyễn Chí | Kháng | 10A7 | 25/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 11 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 10A7 | x | 13/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 12 | Nguyễn Công | Lịnh | 10A7 | 20/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 13 | Huỳnh Thiên | Lộc | 10A7 | 24/06/2007 | Sóc Trăng | Kinh | Trung học cơ sở Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 14 | Hoàng Thanh | Lợi | 10A7 | 07/08/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 15 | Nguyễn Thị Nhả | My | 10A7 | x | 26/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 16 | Nguyễn Thị Kiều | Mỵ | 10A7 | x | 26/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 17 | Trần Quốc | Ninh | 10A7 | 12/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 18 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 10A7 | x | 26/06/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 19 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 10A7 | x | 19/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 20 | Nguyễn Minh | Nhật | 10A7 | 20/07/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 21 | Nguyễn Phương | Nhung | 10A7 | x | 11/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 22 | Trần Thị Ngọc | Như | 10A7 | x | 20/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 23 | Lê Thị Quỳnh | Như | 10A7 | x | 04/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 24 | Nguyễn Thị Thảo | Như | 10A7 | x | 26/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 25 | Chung Lê Tấn | Phát | 10A7 | 27/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 26 | Võ Ngọc Yến | Phương | 10A7 | x | 17/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 27 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 10A7 | x | 29/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 28 | Lê Minh | Tâm | 10A7 | 28/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 29 | Lưu | Tính | 10A7 | 04/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 30 | Trần Thị Anh | Thơ | 10A7 | x | 27/09/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 31 | Đoàn Mộng | Thúy | 10A7 | x | 10/11/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 32 | Võ Dương Anh | Thư | 10A7 | x | 01/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 33 | Lê Nguyễn Song | Thư | 10A7 | x | 11/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 34 | Trần Thị Huyền | Trang | 10A7 | x | 26/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 35 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 10A7 | x | 19/07/2008 | Bạc Liêu | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 36 | Ca Thị Bảo | Trân | 10A7 | x | 03/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 37 | Nguyễn Huỳnh Bích | Trân | 10A7 | x | 19/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 38 | Huỳnh Hồng | Trí | 10A7 | 27/09/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 39 | Quách Nguyễn Minh | Triết | 10A7 | 29/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 40 | Nguyễn Thị Như | Ý | 10A7 | x | 01/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 41 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 43 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 44 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 45 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Ngô Quyền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||