SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A5 | ||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
Môn học tự chọn: Vật lí, Hóa học, Sinh học, Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||
GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | ||||||||||||||||||||
Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||||||||||||||
1 | Huỳnh Thanh | Biển | 10A5 | 26/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
2 | Lâm Tấn | Boi | 10A5 | 27/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
3 | Võ Thành | Danh | 10A5 | 13/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 10A5 | x | 21/03/2008 | Bạc Liêu | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 5 | ||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thanh | Đến | 10A5 | 05/03/2008 | Bình Dương | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Ngọc | Hân | 10A5 | x | 16/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | ||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Hoàng | Huy | 10A5 | 28/04/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 5 | |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Hoàng | Kỷ | 10A5 | 09/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
9 | Trần Nguyễn Thịnh | Kha | 10A5 | 14/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 5 | |||||||||||||||||||||
10 | Phạm Văn | Khái | 10A5 | 03/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 5 | |||||||||||||||||||||
11 | Huỳnh Nguyên | Khang | 10A5 | 07/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 5 | |||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Phương | Linh | 10A5 | x | 05/11/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 5 | ||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Hồng Nhật | Long | 10A5 | 10/10/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 5 | |||||||||||||||||||||
14 | Trần Văn | Lượng | 10A5 | 25/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
15 | Phạm Văn | Nam | 10A5 | 13/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
16 | Trần Hoàng | Nam | 10A5 | 16/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
17 | Lê Thị Cẩm | Ngân | 10A5 | x | 22/11/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
18 | Trần Thái | Ngọc | 10A5 | 06/05/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
19 | Võ Thị Thanh | Nhã | 10A5 | x | 03/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
20 | Mai Thanh | Nhã | 10A5 | 28/08/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
21 | Lý Hoàng | Nhân | 10A5 | x | 15/09/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Tân Long | 5 | ||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Hoàng | Nhất | 10A5 | 01/07/2008 | Cà Mau | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 10A5 | x | 26/01/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
24 | Lê Thị Hồng | Nhung | 10A5 | x | 25/12/2008 | Bạc Liêu | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 5 | ||||||||||||||||||||
25 | Huỳnh Thị Ngọc | Như | 10A5 | x | 22/08/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | ||||||||||||||||||||
26 | Trịnh Thị Tố | Như | 10A5 | x | 19/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | ||||||||||||||||||||
27 | Huỳnh Minh | Nhựt | 10A5 | 26/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
28 | Thái Ngọc Kiều | Oanh | 10A5 | x | 22/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Tấn | Phát | 10A5 | 11/04/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
30 | Lê Hoàng | Quân | 10A5 | 19/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
31 | Bùi Thị Ngọc | Tiên | 10A5 | x | 28/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
32 | Lê Minh | Toàn | 10A5 | 16/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Hồng | Thảo | 10A5 | x | 09/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
34 | Võ Thị | Thơi | 10A5 | x | 25/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 5 | ||||||||||||||||||||
35 | Lâm Yến | Trang | 10A5 | x | 21/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
36 | Trần Thị Bích | Vân | 10A5 | x | 28/03/2008 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 3 | 5 | ||||||||||||||||||||
37 | Phan Quang | Vinh | 10A5 | 03/02/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
38 | Đoàn Thị Thúy | Vy | 10A5 | x | 23/04/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
39 | Đoàn Thị Tường | Vy | 10A5 | x | 24/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
40 | Lê Như | Ý | 10A5 | x | 23/11/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||
Trần Ngô Quyền |