SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn học tự chọn: Vật lí, Hóa học, Sinh học, Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | Tên | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Trường | An | 10A4 | 19/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | An | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Nhật | Anh | 10A4 | 06/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Anh | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Đặng Thu | Anh | 10A4 | x | 14/07/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | Anh | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Ngọc Gia | Ân | 10A4 | x | 23/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Ân | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Văn | Bảo | 10A4 | 15/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Bảo | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Lê Khánh | Băng | 10A4 | x | 12/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Băng | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Trần Hữu | Duy | 10A4 | 04/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Duy | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Lê Thành | Đạt | 10A4 | 14/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Đạt | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Bích | Đoan | 10A4 | x | 21/06/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | Đoan | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Đặng Lý | Hải | 10A4 | 12/07/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | Hải | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Gia | Kiện | 10A4 | 13/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Kiện | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Minh | Kha | 10A4 | 02/11/2008 | Thành phố | Kinh | THCS Phường 1 | Kha | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Chí | Khiêm | 10A4 | 12/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Khiêm | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Hoàng Đăng | Khoa | 10A4 | 08/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Khoa | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Lê Đăng | Khoa | 10A4 | 15/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Khoa | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Đàm Hồ | Khôi | 10A4 | 05/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Khôi | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Phạm Thị Thanh | Lam | 10A4 | x | 19/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | Lam | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Dương Trường | Lạt | 10A4 | 19/04/2007 | Sóc Trăng | Khmer | THCS Phường 1 | Lạt | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Đỗ Ý | Lel | 10A4 | x | 07/04/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | Lel | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Vũ | Luân | 10A4 | 10/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Luân | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Lê Hoàng | Lương | 10A4 | 20/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Lương | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Đào Công | Lý | 10A4 | 21/09/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Lý | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 10A4 | x | 21/06/2008 | Hưng Yên | Kinh | THCS Phường 3 | Mai | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Dương Ngoc Diễm | My | 10A4 | x | 04/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | My | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Trịnh Thị Như | Ngọc | 10A4 | x | 20/05/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | Ngọc | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 10A4 | x | 14/05/2008 | Sóc Trăn | Kinh | THCS Phường 1 | Nguyên | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Minh | Nhật | 10A4 | 09/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Nhật | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 10A4 | x | 01/01/2006 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Nhi | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Lê Tấn | Phát | 10A4 | 17/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Phát | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Phan Lâm Như | Phúc | 10A4 | x | 21/03/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | Phúc | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Phạm Trọng | Phúc | 10A4 | 23/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | Phúc | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Trần Phương | Quyên | 10A4 | x | 01/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Quyên | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Lý Minh | Tâm | 10A4 | 23/03/2008 | Sóc Trăng | Khmer | TH&THCS Vĩnh Quới | Tâm | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Lê Minh | Toàn | 10A4 | 15/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Toàn | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Trương Minh | Thiện | 10A4 | 17/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | Thiện | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Trường | Thịnh | 10A4 | 01/11/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Thịnh | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Mai Anh | Thơ | 10A4 | x | 24/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | Thơ | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Nguyễn Văn | Thương | 10A4 | 20/05/2007 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | Thương | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | 10A4 | x | 01/03/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | Trân | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Nguyễn Minh | Triết | 10A4 | 20/01/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | Triết | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Trần Ngọc Như | Ý | 10A4 | x | 20/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | Ý | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trần Ngô Quyền |