SỞ GD ĐT TỈNH SÓC TRĂNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ | NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn học tự chọn: Vật lí, Hóa học, Sinh học, Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GVCN: | Số điện thoại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hoàn cảnh | Dân tộc | Trường THCS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghèo | C.nghèo | Mồ côi | Khuyết tật | Kinh | Hoa | Khmer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Trúc | Anh | 10A3 | x | 21/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Huy | Bảo | 10A3 | 19/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Huỳnh Mai Phúc | Bảo | 10A3 | 11/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Quốc | Bình | 10A3 | 31/07/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Tân Long | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Lâm Hoàng | Bửu | 10A3 | 11/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Võ Thị Kim | Cương | 10A3 | x | 09/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Quốc | Duy | 10A3 | 08/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Lê Kiên | Định | 10A3 | 12/05/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Lê Công | Hậu | 10A3 | 21/03/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Phạm Gia | Huy | 10A3 | 07/01/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Tân Long | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Lê Viết Thành | Khang | 10A3 | 07/01/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Phan Thụy Duy | Khánh | 10A3 | 25/09/2008 | Bạc Liêu | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Lê Minh | Khôi | 10A3 | 13/12/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Phan Hoàng | Khôi | 10A3 | 22/12/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường THCS Gia Hòa 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Đỗ Đình Nguyên | Khôi | 10A3 | 08/06/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Trầm Quốc | Khôi | 10A3 | 13/01/2008 | Sóc Trăng | Hoa | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Trần Hoài | Lộc | 10A3 | 19/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Dương Thành | Lộc | 10A3 | 27/12/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Phúc | Lộc | 10A3 | 30/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Trần Quốc | Lung | 10A3 | 24/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Đặng Võ Tuyết | Mai | 10A3 | x | 07/05/2008 | Hậu Giang | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Quang | Minh | 10A3 | 26/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Quốc | Minh | 10A3 | 17/12/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Lâm Bảo | Nhi | 10A3 | x | 25/02/2008 | Sóc Trăng | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 10A3 | x | 16/09/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 10A3 | x | 03/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Văn | Sấm | 10A3 | 19/12/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Ngô Quốc | Sơn | 10A3 | 02/05/2008 | Sóc Trăng | Hoa | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Lê Băng | Tâm | 10A3 | x | 28/05/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Tấn | Thành | 10A3 | 24/12/2008 | Hậu Giang | Khmer | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Trương Minh | Thuận | 10A3 | 02/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Trần Thiên | Trang | 10A3 | x | 19/06/2008 | Bình Dương | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Hoài Bảo | Trân | 10A3 | x | 30/03/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Trân | 10A3 | x | 16/11/2008 | Bạc Liêu | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Nguyễn Cũ | Tri | 10A3 | 18/08/2008 | Hậu Giang | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Hồ Hữu | Trí | 10A3 | 01/08/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Nguyễn Thanh | Trọng | 10A3 | 16/11/2008 | Học sinh chuyển trường | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Dương Tiểu | Trúc | 10A3 | x | 24/06/2008 | Bạc Liêu | Kinh | TH&THCS Vĩnh Quới | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Đinh Thành | Vinh | 10A3 | 01/07/2008 | Sóc Trăng | Kinh | Trường TH&THCS Long Bình | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Nguyễn Thị Cẩm | Xuyến | 10A3 | x | 03/04/2008 | Sóc Trăng | Kinh | THCS Phường 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo viên chủ nhiệm | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trần Ngô Quyền |